Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Trong hóa học, M (mol/L) là đơn vị của nồng độ mol, biểu thị số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch. Nồng độ mol là một đại lượng quan trọng được sử dụng rộng rãi để biểu diễn nồng độ của các chất trong dung dịch.
Hiểu rõ hơn về nồng độ mol (M)
Định nghĩa nồng độ mol
Nồng độ mol (ký hiệu là M hoặc mol/L) được định nghĩa là số mol chất tan (số mol là lượng chất chứa 6,022 x 10
23 hạt - số Avogadro) có trong 1 lít dung dịch. Công thức tính nồng độ mol là:
C
M = n/V
Trong đó:
* C
M là nồng độ mol (M)
* n là số mol chất tan (mol)
* V là thể tích dung dịch (lít)
Ví dụ minh họa
Giả sử ta có 0,5 mol NaCl hòa tan trong 250 ml nước. Để tính nồng độ mol của dung dịch NaCl này, ta thực hiện như sau:
Đầu tiên, đổi thể tích từ ml sang lít: 250 ml = 0,25 lít
Sau đó, áp dụng công thức:
C
M = 0,5 mol / 0,25 lít = 2 M
Vậy nồng độ mol của dung dịch NaCl là 2M.
Ứng dụng của nồng độ mol
Nồng độ mol được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa học, sinh học và y tế. Nó giúp các nhà khoa học dễ dàng tính toán và kiểm soát lượng chất cần thiết trong các thí nghiệm, phản ứng hóa học và quá trình sản xuất. Việc sử dụng nồng độ mol chuẩn hóa giúp cho việc tái tạo thí nghiệm và so sánh kết quả dễ dàng hơn.
Sản phẩm liên quan: sương sáo làm từ gì
Sản phẩm hữu ích: quán tính là gì cho ví dụ
Sản phẩm hữu ích: oxit bazơ là gì