Mô tả sản phẩm
Lụy tình trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh. Không có một từ nào hoàn toàn dịch sát nghĩa "lụy tình" nhưng một số lựa chọn phổ biến bao gồm: being lovesick, being heartbroken, pining for someone, obsessively in love, clingy love, and infatuation.
Các từ tiếng Anh miêu tả "lụy tình"
Being Lovesick:
Đây là một cách diễn đạt khá phổ biến, nhấn mạnh vào cảm giác đau khổ, bệnh tật về mặt tình cảm do tình yêu không được đáp lại hoặc mất đi. Ví dụ: "She was lovesick after he left." (Cô ấy rất đau khổ sau khi anh ấy ra đi.)
Being Heartbroken:
Từ này tập trung vào cảm giác đau lòng, tan vỡ về mặt tình cảm. Nó thường được dùng khi một mối quan hệ kết thúc. Ví dụ: "He was heartbroken after the breakup." (Anh ấy rất đau lòng sau khi chia tay.)
Pining for Someone:
Từ này mô tả trạng thái khao khát, nhớ nhung một ai đó một cách da diết. Ví dụ: "She spent months pining for her lost love." (Cô ấy đã dành nhiều tháng để nhớ nhung người yêu đã mất của mình.)
Obsessively in Love:
Từ này nhấn mạnh vào khía cạnh ám ảnh, không kiểm soát được trong tình yêu, có thể mang nghĩa tiêu cực. Ví dụ: "He was obsessively in love with her, it was unhealthy." (Anh ấy yêu cô ấy một cách ám ảnh, điều đó không lành mạnh.)
Clingy Love:
Từ này miêu tả tình yêu bám víu, phụ thuộc quá mức vào người yêu. Ví dụ: "Her clingy love became suffocating for him." (Tình yêu bám víu của cô ấy trở nên ngột ngạt đối với anh ấy.)
Infatuation:
Từ này mô tả tình yêu say đắm nhưng thiếu chiều sâu và thường chóng tàn. Ví dụ: "Their relationship was more infatuation than true love." (Mối quan hệ của họ là sự say đắm hơn là tình yêu đích thực.)
Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn diễn đạt. Hãy cân nhắc kỹ để chọn từ phù hợp nhất.
Sản phẩm liên quan: cách chơi cá ngựa
Xem thêm: định lý toán học
Sản phẩm hữu ích: bài tập đọc hiểu tiếng anh trình độ b1