Lủng là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng

Lủng là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng

In Stock



Total: 33567.6 VND 27973 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Lủng là một từ tiếng Việt dùng để chỉ hiện tượng bị thủng, rách hoặc có lỗ hổng. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái hư hỏng của vật liệu, ví dụ như quần áo bị lủng, lốp xe bị lủng, hay thậm chí là một kế hoạch bị lủng.

Các nghĩa khác nhau của từ "lủng"

Lủng trong ngữ cảnh vật lý:

Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ sự hư hỏng về vật chất, tạo ra lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Ví dụ: "Cái áo của tôi bị lủng một lỗ." hay "Lốp xe bị lủng, phải vá lại."

Lủng trong ngữ cảnh kế hoạch, chiến lược:

Trong trường hợp này, "lủng" ám chỉ một điểm yếu, một lỗ hổng trong kế hoạch hoặc chiến lược, dễ bị đối thủ khai thác. Ví dụ: "Kế hoạch kinh doanh của họ có nhiều điểm lủng, dễ bị thất bại." hay "An ninh của hệ thống bị lủng, dễ bị tấn công mạng."

Lủng trong ngữ cảnh khác:

Từ "lủng" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, mang nghĩa bóng, tùy thuộc vào văn cảnh cụ thể. Ví dụ: "Tài chính của công ty đang bị lủng." (ý chỉ tài chính đang gặp khó khăn). Tóm lại, nghĩa của từ "lủng" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác ý nghĩa của từ này. Việc sử dụng từ "lủng" một cách chính xác và phù hợp sẽ làm cho bài viết của bạn thêm phần sinh động và dễ hiểu.

Xem thêm: làm thơ lục bát lớp 6

Xem thêm: lụy người yêu cũ là gì

Sản phẩm hữu ích: mẹ sấp nhỏ

Xem thêm: khúc mắc hay khuất mắc

Sản phẩm hữu ích: lang man