Lủi thủi là gì?

Lủi thủi là gì?

In Stock



Total: 31242.0 VND 26035 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Lủi thủi có nghĩa là một mình, đơn độc, cô đơn và buồn bã. Thường được dùng để diễn tả cảm giác lẻ loi, không có ai bên cạnh.

Ý nghĩa chi tiết của từ "lủi thủi"

Từ "lủi thủi" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một người cảm thấy cô đơn, buồn bã và thiếu vắng sự chia sẻ. Nó mang một sắc thái tiêu cực, thể hiện sự cô lập và thiếu sự kết nối với người khác. Không chỉ đơn thuần là ở một mình, "lủi thủi" còn nhấn mạnh vào cảm giác buồn chán, thiếu thốn tình cảm.

Ví dụ về cách sử dụng từ "lủi thủi":

Một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ "lủi thủi":

  • Cậu ấy ngồi một mình trong góc phòng, vẻ mặt lủi thủi.
  • Sau khi cãi nhau với bạn thân, cô ấy cảm thấy lủi thủi và cô đơn.
  • Con mèo nhỏ lủi thủi đi tìm mẹ.

Như vậy, "lủi thủi" không chỉ đơn giản là chỉ trạng thái ở một mình mà còn bao hàm cả cảm xúc tiêu cực đi kèm. Nó nhấn mạnh vào sự cô đơn, buồn bã và thiếu thốn tình cảm của chủ thể.

Phân biệt "lủi thủi" với các từ đồng nghĩa

Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa với "lủi thủi" như cô đơn, đơn độc, lẻ loi, nhưng "lủi thủi" mang một sắc thái riêng, nhấn mạnh vào cảm giác buồn bã và thiếu thốn tình cảm hơn.

Từ đồng nghĩa và sắc thái khác biệt:

  • Cô đơn: Chỉ trạng thái một mình, không có ai bên cạnh.
  • Đơn độc: Tương tự cô đơn, nhưng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự cô lập về mặt tinh thần.
  • Lẻ loi: Nhấn mạnh vào cảm giác bị bỏ lại, không có ai cùng chia sẻ.
  • Lủi thủi: Kết hợp cả sự cô đơn, lẻ loi và kèm theo cảm giác buồn bã, thiếu thốn tình cảm.

Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ "lủi thủi" một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Xem thêm: phan biet tieng anh

Xem thêm: 2 con ruồi đánh đề số mấy

Xem thêm: hóa trị của silic