Mô tả sản phẩm
Lừ đừ là trạng thái chậm chạp, không nhanh nhẹn, thường thể hiện sự thiếu năng lượng, sự trì trệ hoặc sự chậm rãi trong hoạt động. Nó miêu tả một cách di chuyển, hành động hay tiến trình chậm rãi, thiếu sự dứt khoát.
Ý nghĩa và cách sử dụng từ "lừ đừ"
Các sắc thái nghĩa của "lừ đừ":
Từ "lừ đừ" có thể mang nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể chỉ sự chậm chạp một cách bình thường, hoặc thể hiện sự mệt mỏi, uể oải, thậm chí là sự lười biếng. Ví dụ: "Con bò lừ đừ gặm cỏ" miêu tả sự chậm chạp bình thường, còn "Anh ấy đi lừ đừ vì mệt" lại nhấn mạnh sự mệt mỏi.
Ví dụ minh họa:
* Con ốc sên di chuyển lừ đừ trên chiếc lá.
* Anh ta làm việc lừ đừ nên không hoàn thành đúng tiến độ.
* Chiếc xe máy cũ kỹ chạy lừ đừ trên đường.
* Cô ấy bước đi lừ đừ, vẻ mặt mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "lừ đừ"
Một số từ đồng nghĩa với "lừ đừ" có thể kể đến như: chậm chạp, ì ạch, uể oải, chậm rãi, trì trệ... Trong khi đó, trái nghĩa với "lừ đừ" có thể là: nhanh nhẹn, nhanh chóng, thoăn thoắt, năng động...
Tổng kết
Tóm lại, "lừ đừ" là một từ miêu tả trạng thái chậm chạp, thiếu nhanh nhẹn. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp và viết văn.
Sản phẩm liên quan: bang tong hop shs
Sản phẩm liên quan: bài hát nổi tiếng nhất của sơn tùng
Sản phẩm liên quan: râm ran là gì
Sản phẩm hữu ích: bài hát này bạn thân ơi
Sản phẩm hữu ích: cách khử andehit trong rượu