Mô tả sản phẩm
Vâng, "lặng lẽ" là một từ chỉ đặc điểm, cụ thể là chỉ đặc điểm về trạng thái, hành động diễn ra một cách yên tĩnh, không ồn ào.
Phân tích từ "lặng lẽ"
Ý nghĩa và cách dùng
Từ "lặng lẽ" miêu tả sự im lặng, không gây tiếng động, thường được dùng để diễn tả hành động, trạng thái diễn ra một cách kín đáo, không phô trương. Nó mang sắc thái biểu cảm, nhấn mạnh sự yên tĩnh, trầm lặng. Ví dụ: "Anh ấy lặng lẽ ra đi", "Cô ấy lặng lẽ làm việc". Trong câu văn, "lặng lẽ" đóng vai trò là trạng ngữ hoặc định ngữ, bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc danh từ mà nó đứng cùng.
Từ loại và chức năng ngữ pháp
"Lặng lẽ" là một phó từ, thuộc loại từ chỉ đặc điểm. Nó bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, làm rõ hơn cách thức, trạng thái của hành động hoặc đặc điểm được mô tả.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa
Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa với "lặng lẽ" như "im lặng", "thầm lặng", "yên tĩnh", nhưng mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa khác nhau. "Im lặng" nhấn mạnh sự không phát ra tiếng động; "thầm lặng" thường chỉ sự kín đáo, không để lộ ra ngoài; "yên tĩnh" nhấn mạnh sự không có tiếng động, ồn ào, tạo cảm giác bình yên. "Lặng lẽ" lại mang sắc thái vừa im lặng, vừa kín đáo, và thường có sự nhấn mạnh về mặt cảm xúc.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng từ "lặng lẽ":
* "Những bông hoa lặng lẽ nở rộ trong vườn." (định ngữ)
* "Anh ấy lặng lẽ bước đi." (trạng ngữ)
* "Cô ấy lặng lẽ quan sát mọi người." (trạng ngữ)
Sản phẩm hữu ích: vinh hạnh và vinh dự
Sản phẩm liên quan: anh đè cô vào tường
Sản phẩm hữu ích: anh hùng bình phàm
Xem thêm: đồng nghĩa với con người
Sản phẩm liên quan: con tắc kè số mấy