Mô tả sản phẩm
Ký hiệu phiên âm tiếng Anh sử dụng bảng chữ cái phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet - IPA) để thể hiện chính xác cách phát âm của từ. IPA bao gồm các ký hiệu đại diện cho các âm vị (phoneme) khác nhau trong các ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Mỗi ký hiệu đại diện cho một âm thanh cụ thể, giúp người học dễ dàng hiểu và phát âm chính xác.
Các ký hiệu phiên âm tiếng Anh cơ bản
Nguyên âm (Vowels):
/æ/ (cat), /ɑː/ (father), /ɛ/ (bed), /e/ (say), /ɪ/ (sit), /iː/ (see), /ɒ/ (hot), /ɔː/ (caught), /ʊ/ (put), /uː/ (too), /ə/ (about), /ɜː/ (bird). Đây chỉ là một số nguyên âm cơ bản, tiếng Anh còn nhiều nguyên âm khác nữa, tùy thuộc vào giọng nói và phương ngữ.
Phụ âm (Consonants):
/p/ (pen), /b/ (bed), /t/ (ten), /d/ (den), /k/ (cat), /ɡ/ (get), /tʃ/ (chair), /dʒ/ (jump), /f/ (fan), /v/ (van), /θ/ (think), /ð/ (this), /s/ (sun), /z/ (zoo), /ʃ/ (ship), /ʒ/ (pleasure), /h/ (hat), /m/ (man), /n/ (no), /ŋ/ (sing), /l/ (let), /r/ (red), /w/ (wet), /j/ (yes). Tương tự như nguyên âm, đây cũng chỉ là một phần nhỏ trong hệ thống phụ âm của tiếng Anh.
Cách sử dụng ký hiệu phiên âm
Ký hiệu phiên âm thường được đặt trong dấu ngoặc vuông, ví dụ: /kæt/ (cat). Việc sử dụng ký hiệu phiên âm giúp người học hiểu rõ cách phát âm của từ, tránh nhầm lẫn về cách phát âm. Nhiều từ điển và tài liệu học tiếng Anh hiện nay đều sử dụng ký hiệu phiên âm IPA để hỗ trợ người học.
Tài nguyên học tập
Bạn có thể tìm thấy nhiều tài nguyên trực tuyến để tìm hiểu thêm về ký hiệu phiên âm tiếng Anh, bao gồm các video hướng dẫn, bảng ký hiệu IPA chi tiết, và các bài tập thực hành. Hãy tìm kiếm "International Phonetic Alphabet" hoặc "IPA chart" trên Google để tìm các tài nguyên hữu ích.
Sản phẩm liên quan: điều chế lưu huỳnh
Sản phẩm hữu ích: bài hát ai đứng như bóng dừa
Sản phẩm liên quan: biểu cảm về một người bạn
Sản phẩm liên quan: 10 chú thỏ con
Sản phẩm liên quan: bai tho ve gia dinh