Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm hiểu về các ký hiệu chữ cái trên mạch điện tử? Chúng đại diện cho các linh kiện điện tử khác nhau, giúp bạn hiểu và phân tích sơ đồ mạch điện một cách dễ dàng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã những ký hiệu đó.
Các nhóm ký hiệu cơ bản
Linh kiện thụ động:
Điện trở (R), tụ điện (C), cuộn cảm (L) là những linh kiện thụ động cơ bản nhất. Ký hiệu R thường được theo sau bởi các số hoặc chữ số để chỉ định trị số điện trở (ví dụ: R100, R2K2). Tương tự, C và L cũng được sử dụng cùng với các giá trị tương ứng. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các ký hiệu này trên bất kỳ sơ đồ mạch nào.
Linh kiện bán dẫn:
Diode (D), Transistor (Q), IC (U) là những linh kiện bán dẫn phổ biến. Diode thường được ký hiệu bằng chữ D, tiếp theo là số thứ tự. Transistor thường được ký hiệu bằng chữ Q, tiếp theo là số thứ tự. IC (Integrated Circuit) thường được ký hiệu bằng chữ U, tiếp theo là số thứ tự. Việc hiểu ký hiệu của các linh kiện này rất quan trọng để xác định chức năng của từng phần trong mạch.
Các ký hiệu khác:
Ngoài các ký hiệu trên, còn rất nhiều ký hiệu khác như:
* **Switch (SW):** ký hiệu cho công tắc.
* **Relay (RY):** ký hiệu cho rơle.
* **Fuse (F):** ký hiệu cho cầu chì.
* **Connector (J):** ký hiệu cho jack cắm.
Và nhiều ký hiệu khác tùy thuộc vào từng loại mạch điện cụ thể.
Để hiểu rõ hơn về các ký hiệu này, bạn nên tham khảo các tài liệu về điện tử cơ bản hoặc các datasheet của linh kiện. Việc làm quen với các ký hiệu này là bước đầu tiên quan trọng để bạn có thể đọc hiểu và phân tích các sơ đồ mạch điện một cách thành thạo.
Sản phẩm hữu ích: counting stars hợp âm
Sản phẩm liên quan: tìm bội chung nhỏ nhất bằng máy tính
Xem thêm: khỉ đầu chó tiếng anh