Kín là gì? Định nghĩa, giải thích và ví dụ

Kín là gì? Định nghĩa, giải thích và ví dụ

In Stock



Total: 13221.6 VND 11018 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Kín thường được hiểu là trạng thái che đậy, không để lộ ra, giữ kín đáo, bí mật. Điều này có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống.

Các khía cạnh của từ "Kín"

Kín đáo trong giao tiếp:

Kín đáo trong giao tiếp thể hiện sự tế nhị, thận trọng trong việc chia sẻ thông tin cá nhân hoặc những vấn đề nhạy cảm. Ví dụ: Cô ấy rất kín đáo về chuyện tình cảm riêng tư.

Kín trong không gian:

Kín ở đây chỉ trạng thái bị che khuất, không có khoảng trống, không thông thoáng. Ví dụ: Căn phòng kín mít không khí.

Kín trong bảo mật thông tin:

Kín trong bảo mật thông tin ám chỉ việc giữ bí mật, không cho người ngoài biết đến. Ví dụ: Họ rất kín tiếng về kế hoạch kinh doanh sắp tới.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "Kín"

Từ đồng nghĩa: bí mật, kín đáo, che giấu, giấu giếm, im lặng... Từ trái nghĩa: công khai, lộ liễu, phô trương, thẳng thắn...

Tổng kết

Tóm lại, "kín" là một từ đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó mang ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu đúng ý nghĩa của từ "kín" trong từng trường hợp cụ thể sẽ giúp cho giao tiếp được chính xác và hiệu quả hơn.

Xem thêm: kết bài đoạn 1 tây tiến

Sản phẩm hữu ích: lập dàn ý thần trụ trời

Sản phẩm hữu ích: kỷ niệm đáng nhớ

Xem thêm: lu la lu lống

Sản phẩm liên quan: meme độc thân