Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Khối lượng riêng của lưu huỳnh không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào dạng thù hình của nó. Lưu huỳnh tồn tại ở nhiều dạng thù hình, mỗi dạng có khối lượng riêng khác nhau.
Khối lượng riêng của lưu huỳnh ở các dạng thù hình
Lưu huỳnh đơn tà (α-sulfur):
Khối lượng riêng của lưu huỳnh đơn tà, dạng thù hình phổ biến nhất ở điều kiện thường, nằm trong khoảng
1,92 - 2,07 g/cm³. Sự khác biệt nhỏ này là do sự khác nhau về độ tinh khiết và điều kiện kết tinh.
Lưu huỳnh tà phương (β-sulfur):
Dạng thù hình này ít phổ biến hơn và chuyển đổi sang dạng đơn tà ở nhiệt độ trên 95,5°C. Khối lượng riêng của lưu huỳnh tà phương thường được ghi nhận gần với giá trị của lưu huỳnh đơn tà, dao động trong khoảng
1,96 g/cm³.
Lưu huỳnh lỏng:
Khối lượng riêng của lưu huỳnh lỏng thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ. Ở nhiệt độ nóng chảy (khoảng 115°C), khối lượng riêng của nó khoảng
1,8 g/cm³. Khi nhiệt độ tăng lên, khối lượng riêng của lưu huỳnh lỏng giảm xuống.
Lưu ý rằng các giá trị khối lượng riêng trên là giá trị trung bình và có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tinh khiết của mẫu lưu huỳnh và phương pháp đo. Để có kết quả chính xác nhất, cần thực hiện phép đo trực tiếp trong phòng thí nghiệm. Việc hiểu rõ khối lượng riêng của lưu huỳnh là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Sản phẩm liên quan: 3 dấu chấm than có ý nghĩa gì
Sản phẩm hữu ích: xinh đẹp là gì
Sản phẩm hữu ích: tứ chi là gì
Xem thêm: 89 triệu việt vương
Sản phẩm hữu ích: kim loại gồm những gì