It Took + Gì? Câu Trả Lời Chi Tiết Và Ví Dụ

It Took + Gì? Câu Trả Lời Chi Tiết Và Ví Dụ

In Stock



Total: 21718.8 VND 18099 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"It took" được sử dụng để diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó. Sau "It took" thường là một khoảng thời gian (ví dụ: 2 hours, 3 days, a week) và sau đó là một cụm từ chỉ hành động hoặc sự việc đã diễn ra. Ví dụ: "It took me two hours to finish the assignment." (Tôi mất hai giờ để hoàn thành bài tập.)

Cấu trúc câu "It took + ..."

Cấu trúc cơ bản:

It took + khoảng thời gian + to + động từ nguyên mẫu + ...

Ví dụ minh họa:

  • It took me an hour to get to work this morning. (Tôi mất một giờ để đến chỗ làm sáng nay.)
  • It took them several weeks to complete the project. (Họ mất vài tuần để hoàn thành dự án.)
  • It took a lot of effort to learn a new language. (Mất rất nhiều nỗ lực để học một ngôn ngữ mới.)
  • It took her years to build her business. (Cô ấy mất nhiều năm để xây dựng doanh nghiệp của mình.)
  • It took a long time for the wound to heal. (Mất rất lâu để vết thương lành lại.)

Sự khác biệt giữa "It took" và "It takes"

"It took" dùng để diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ. "It takes" dùng để diễn tả một hành động diễn ra thường xuyên hoặc nói chung.

Ví dụ:

  • It took me two hours to cook dinner last night. (Tôi mất hai giờ để nấu bữa tối tối qua.)
  • It takes me about 30 minutes to drive to school. (Tôi mất khoảng 30 phút để lái xe đến trường.)

Các từ thường dùng sau "It took"

Sau "It took" có thể là nhiều loại từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số từ thường gặp bao gồm: time (thời gian), effort (nỗ lực), patience (sự kiên nhẫn), courage (sự can đảm), money (tiền), v.v...

Sản phẩm hữu ích: heli có nguyên tử khối là bao nhiêu

Xem thêm: ai đã khiến em buồn nước mắt cứ thế tuôn

Xem thêm: biểu hiện lòng biết ơn