Is Coming Là Gì?

Is Coming Là Gì?

In Stock



Total: 28158.0 VND 23465 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Is coming" trong tiếng Anh có nghĩa là "đang đến", "sắp đến" hoặc "sẽ đến". Đây là một cụm từ được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự kiện hoặc người nào đó đang trên đường đến hoặc sắp xảy ra.

Các Cách Sử Dụng "Is Coming"

Trong Câu Khẳng Định:

The bus is coming. (Xe buýt đang đến.)
My birthday is coming. (Sinh nhật của tôi sắp đến.)
A storm is coming. (Một cơn bão đang đến.)

Trong Câu Hỏi:

Is the train coming soon? (Tàu sắp đến chưa?)
Is your brother coming to the party? (Anh trai bạn có đến bữa tiệc không?)

Trong Câu Phủ Định:

The rain is not coming. (Mưa không đến.)
He is not coming today. (Hôm nay anh ấy không đến.)

Phân Biệt "Is Coming" với các Cụm Từ Khác

Cụm từ "is coming" thường được dùng để chỉ những sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần. Tuy nhiên, nó có thể được thay thế bằng các cụm từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như: "will come" (sẽ đến), "is arriving" (đang đến nơi), "is on its way" (đang trên đường đến). Sự lựa chọn giữa các cụm từ này phụ thuộc vào mức độ chính xác về thời gian và phương thức di chuyển.

Ví dụ trong Câu

* "The future is coming." (Tương lai đang đến.) - Câu này mang tính chất trừu tượng hơn. * "A new era is coming." (Một kỷ nguyên mới đang đến.) - Câu này cũng mang tính chất trừu tượng hơn. * "The delivery person is coming soon." (Người giao hàng sắp đến.) - Câu này nhấn mạnh sự kiện cụ thể sắp diễn ra. Tóm lại, "is coming" là một cụm từ đơn giản nhưng hữu ích trong tiếng Anh, giúp diễn đạt chính xác thời gian và sự kiện sắp diễn ra. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ cảnh của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: giúp đỡ là gì

Sản phẩm hữu ích: em bé 28 tuần nặng bao nhiêu

Sản phẩm liên quan: toluen ra kali benzoat