Học bảng chữ cái tiếng Nga

Học bảng chữ cái tiếng Nga

In Stock



Total: 19724.399999999998 VND 16437 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bạn muốn học bảng chữ cái tiếng Nga một cách hiệu quả và dễ dàng? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, từ cách phát âm đến cách viết, cùng với những mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và chính xác. Chúng ta sẽ cùng khám phá 33 chữ cái của bảng chữ cái Cyrillic, từ những nguyên âm mềm mại đến những phụ âm mạnh mẽ, cùng những ví dụ minh họa cụ thể. Chuẩn bị sẵn sàng, hành trình chinh phục ngôn ngữ Nga sắp bắt đầu!

Bảng chữ cái tiếng Nga: 33 chữ cái đầy thú vị

Nguyên âm (Гласные): Âm thanh tạo nên sự mềm mại và du dương của ngôn ngữ Nga

Bảng chữ cái tiếng Nga có 10 nguyên âm, bao gồm cả nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Việc hiểu rõ cách phát âm của các nguyên âm này là bước đầu tiên quan trọng để bạn có thể đọc và viết tiếng Nga một cách chính xác. Hãy cùng xem xét từng nguyên âm: А (a): Phát âm giống như chữ "a" trong tiếng Việt "cha". Ví dụ: мама (mama - mẹ) У (u): Phát âm giống như chữ "u" trong tiếng Việt "buổi". Ví dụ: утро (utro - buổi sáng) О (o): Phát âm giống như chữ "o" trong tiếng Việt "to". Ví dụ: окно (okno - cửa sổ) Ы (y): Âm thanh này khá đặc biệt trong tiếng Nga, không có âm tương đương chính xác trong tiếng Việt. Hãy nghe và tập luyện phát âm để làm quen với âm thanh này. Ví dụ: мышь (mysh - chuột) Э (e): Phát âm giống như chữ "ê" trong tiếng Việt "kê". Ví dụ: это (eto - đây là) Е (ye): Phát âm giống như "ye" trong tiếng Anh "yes", nhưng đôi khi cũng có thể phát âm giống "e" tùy thuộc vào vị trí trong từ. Ví dụ: есть (yest - có) Ё (yo): Giống như "yo" trong tiếng Anh "yoghurt", cũng thay đổi cách phát âm tùy vị trí trong từ. Ví dụ: ёлка (yolka - cây thông) И (i): Phát âm giống như "i" trong tiếng Việt "chi". Ví dụ: мир (mir - hòa bình) Ю (yu): Phát âm giống như "yu" trong tiếng Anh "yule", cũng thay đổi tùy vị trí trong từ. Ví dụ: юбка (yubka - váy) Я (ya): Phát âm giống như "ya" trong tiếng Anh "yard", cũng thay đổi tùy vị trí trong từ. Ví dụ: яблоко (yabloko - quả táo)

Phụ âm (Согласные): Sự mạnh mẽ và sắc nét tạo nên sự đa dạng của ngôn ngữ

Bảng chữ cái tiếng Nga có 21 phụ âm, mỗi phụ âm có cách phát âm riêng biệt, một số phụ âm có thể mềm hoặc cứng tùy thuộc vào nguyên âm đi kèm. Việc làm quen với các phụ âm này cần sự kiên trì và luyện tập. Hãy cùng tìm hiểu một số phụ âm đặc biệt: Б (b): Phát âm giống như "b" trong tiếng Việt. Ví dụ: бык (byk - bò) В (v): Phát âm giống như "v" trong tiếng Việt. Ví dụ: вода (voda - nước) Г (g): Phát âm giống như "g" trong tiếng Việt "gà". Ví dụ: гора (gora - núi) Д (d): Phát âm giống như "d" trong tiếng Việt. Ví dụ: дом (dom - nhà) Ж (zh): Phát âm giống như "gi" trong tiếng Việt "già", nhưng không có âm "i" ở cuối. Ví dụ: жук (zhuk - bọ) З (z): Phát âm giống như "z" trong tiếng Việt. Ví dụ: заяц (zayats - thỏ) Й (y): Âm này thường được coi là bán nguyên âm, phát âm tương tự như "i" ngắn trong tiếng Anh "yes". Ví dụ: май (may - tháng 5) К (k): Phát âm giống như "k" trong tiếng Việt. Ví dụ: кот (kot - mèo) Л (l): Phát âm giống như "l" trong tiếng Việt. Ví dụ: лето (leto - mùa hè) М (m): Phát âm giống như "m" trong tiếng Việt. Ví dụ: машина (mashina - xe hơi) Н (n): Phát âm giống như "n" trong tiếng Việt. Ví dụ: ночь (noch - đêm) П (p): Phát âm giống như "p" trong tiếng Việt. Ví dụ: птица (ptitsa - chim) Р (r): Phát âm giống như "r" trong tiếng Việt, nhưng thường rung mạnh hơn. Ví dụ: рука (ruka - tay) С (s): Phát âm giống như "s" trong tiếng Việt. Ví dụ: солнце (solntse - mặt trời) Т (t): Phát âm giống như "t" trong tiếng Việt. Ví dụ: тыква (tykva - bí ngô) Ф (f): Phát âm giống như "f" trong tiếng Việt. Ví dụ: флаг (flag - cờ) Х (kh): Phát âm giống như "kh" trong tiếng Việt "khăn". Ví dụ: холод (kholod - lạnh) Ц (ts): Phát âm giống như "ts" trong tiếng Anh "cats". Ví dụ: цветок (tsvetok - hoa) Ч (ch): Phát âm giống như "ch" trong tiếng Việt "chào". Ví dụ: чай (chay - trà) Ш (sh): Phát âm giống như "sh" trong tiếng Anh "ship". Ví dụ: шапка (shapka - mũ) Щ (shch): Phát âm giống như "shch" trong tiếng Nga, không có tương đương chính xác trong tiếng Việt. Ví dụ: щётка (shchyotka - bàn chải)

Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nga hiệu quả

Việc học bảng chữ cái tiếng Nga sẽ hiệu quả hơn nếu bạn kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Hãy thử những mẹo sau: * **Nghe và lặp lại:** Nghe các bài phát âm bảng chữ cái tiếng Nga nhiều lần và lặp lại theo. Có rất nhiều tài liệu âm thanh trực tuyến bạn có thể sử dụng. * **Viết và vẽ:** Viết từng chữ cái nhiều lần, kết hợp với việc vẽ tranh minh họa cho từng chữ cái để ghi nhớ dễ hơn. * **Sử dụng flashcards:** Tự làm hoặc tìm mua flashcards để học thuộc các chữ cái và từ vựng. * **Tìm người bản ngữ:** Nếu có điều kiện, hãy tìm một người bản ngữ để luyện tập phát âm và giao tiếp. * **Ứng dụng học ngôn ngữ:** Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo, Memrise… để học một cách chủ động và thú vị. * **Kiên trì và luyện tập thường xuyên:** Học ngôn ngữ đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học và ôn tập. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục được bảng chữ cái tiếng Nga!

Xem thêm: cổ hủ hay cổ hũ

Xem thêm: caption đi chùa đầu năm

Sản phẩm hữu ích: cuộc tu bổ các giống vật

Xem thêm: gì d

Xem thêm: giằng xé hay dằn xé