Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Vàng (Au) chủ yếu có hai hóa trị là +1 và +3. Tuy nhiên, hóa trị +1 ít phổ biến hơn so với hóa trị +3.
Vàng ở trạng thái oxi hóa +1 tạo ra các hợp chất như AuCl (aurous chloride), AuBr (aurous bromide), và AuCN (aurous cyanide). Những hợp chất này thường không bền và dễ bị oxi hóa lên trạng thái +3.
Hóa trị +3 là trạng thái oxi hóa phổ biến hơn của vàng. Các hợp chất của Au(III) bao gồm AuCl3 (auric chloride), AuBr3 (auric bromide), và AuI3 (auric iodide). AuCl3 là một hợp chất quan trọng thường được sử dụng trong hóa học.
Một số ví dụ khác về hợp chất vàng bao gồm các phức chất, chẳng hạn như [AuCl4]− (ion tetrachloroaurate(III)). Những phức chất này đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.
Sự khác biệt về độ bền và tính ổn định giữa các hợp chất Au(I) và Au(III) là do sự khác biệt về cấu hình electron và tương tác với các phối tử. Hóa trị +3 thường ổn định hơn do cấu hình electron bền vững hơn.
Tóm lại, mặc dù vàng có thể thể hiện nhiều trạng thái oxi hóa, nhưng hai hóa trị phổ biến nhất là +1 và +3, với +3 là phổ biến hơn và ổn định hơn.
Sản phẩm liên quan: lưu huỳnh là kim loại hay phi kim
Sản phẩm hữu ích: gần gũi là gì
Xem thêm: 1001 bài thơ về thầy cô