Hạt dẻ tiếng Trung là gì

Hạt dẻ tiếng Trung là gì

In Stock



Total: 35906.4 VND 29922 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Hạt dẻ trong tiếng Trung có thể được gọi là 栗子 (lìzi) hoặc 板栗 (bǎnlì). 栗子 (lìzi) là từ phổ biến hơn và dùng chung cho nhiều loại hạt dẻ. 板栗 (bǎnlì) thường dùng để chỉ loại hạt dẻ có vỏ cứng, hình bầu dục.

Cách sử dụng 栗子 (lìzi) và 板栗 (bǎnlì)

栗子 (lìzi) - Từ chung cho hạt dẻ

栗子 (lìzi) là từ tổng quát, được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại hạt dẻ nói chung. Bạn có thể dùng từ này trong hầu hết các ngữ cảnh.

板栗 (bǎnlì) - Hạt dẻ có vỏ cứng

板栗 (bǎnlì) thường dùng để chỉ loại hạt dẻ có vỏ cứng, hình bầu dục, thường được bán ở các chợ và siêu thị. Nếu bạn muốn chỉ rõ loại hạt dẻ này, thì nên sử dụng 板栗 (bǎnlì).

Ví dụ

Một số ví dụ về cách sử dụng hai từ này trong câu:

我喜欢吃栗子。(Wǒ xǐhuan chī lìzi.) - Tôi thích ăn hạt dẻ.

这盘菜里有板栗。(Zhè pán cài lǐ yǒu bǎnlì.) - Món ăn này có hạt dẻ (loại vỏ cứng).

Từ đồng nghĩa và từ liên quan

Ngoài ra, còn một số từ tiếng Trung khác cũng liên quan đến hạt dẻ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại hạt dẻ bạn muốn nhắc đến. Việc tìm hiểu sâu hơn về các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Tổng kết

Tóm lại, 栗子 (lìzi) là từ phổ biến nhất để chỉ hạt dẻ trong tiếng Trung, trong khi 板栗 (bǎnlì) thường được dùng cho loại hạt dẻ có vỏ cứng. Hiểu được sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong tiếng Trung.

Sản phẩm liên quan: cách dán keo con chó

Xem thêm: tổ ong bò là gì

Sản phẩm liên quan: mùa đông ở úc là tháng mấy

Xem thêm: cách ghép dọc b1

Xem thêm: cô dâu nhỏ xinh (thuyết minh) tập 1