Hàng Chục Hàng Đơn Vị

Hàng Chục Hàng Đơn Vị

In Stock



Total: 51898.799999999996 VND 43249 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Hàng chục và hàng đơn vị là hai vị trí số trong hệ thập phân, với hàng đơn vị biểu thị giá trị từ 0 đến 9 và hàng chục biểu thị giá trị gấp mười lần hàng đơn vị, từ 0 đến 90. Ví dụ, trong số 25, số 5 nằm ở hàng đơn vị và số 2 nằm ở hàng chục.

Hiểu rõ hơn về hàng chục và hàng đơn vị

Giá trị của hàng đơn vị

Giá trị của hàng đơn vị đơn giản là giá trị của chữ số đó. Ví dụ, trong số 123, giá trị của hàng đơn vị là 3. Đây là hàng quan trọng nhất trong việc xác định số lượng vật thể hoặc đơn vị.

Giá trị của hàng chục

Giá trị của hàng chục là giá trị của chữ số nhân với 10. Trong số 123, chữ số 2 nằm ở hàng chục, và giá trị của nó là 2 x 10 = 20. Như vậy, hàng chục thể hiện số lượng mười.

Ví dụ thực tế về hàng chục và hàng đơn vị

Hãy tưởng tượng bạn có 34 quả táo. Số 4 trong số 34 đại diện cho 4 quả táo ở hàng đơn vị, trong khi số 3 đại diện cho 3 chục quả táo (3 x 10 = 30). Tổng cộng bạn có 30 + 4 = 34 quả táo.

Ứng dụng của hàng chục và hàng đơn vị

Hiểu về hàng chục và hàng đơn vị là nền tảng của toán học cơ bản. Nó được ứng dụng trong việc đếm, tính toán, đo lường và nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc đếm số lượng đồ vật đến việc tính tiền, việc nắm vững khái niệm này là rất quan trọng.

Các bài tập thực hành

Hãy thử xác định hàng chục và hàng đơn vị trong các số sau: 15, 28, 91, 4, 100. Sau đó, hãy thử cộng, trừ các số có hai chữ số dựa trên giá trị hàng chục và hàng đơn vị.

Tóm tắt

Hàng chục và hàng đơn vị là hai vị trí số cơ bản trong hệ thập phân. Hiểu rõ về chúng là bước đầu tiên để nắm vững các khái niệm toán học phức tạp hơn. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo việc xác định và vận dụng giá trị của hàng chục và hàng đơn vị. Thêm một số ví dụ nữa: 12, 35, 48, 61, 79, 83, 96, 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99. Đây là một số ví dụ về số có hai chữ số, bao gồm hàng chục và hàng đơn vị. Hãy thử phân tích từng số để hiểu rõ hơn về giá trị của từng hàng.

Xem thêm: các muối không tan

Xem thêm: tần tảo là gì

Sản phẩm liên quan: suôn sẻ nghĩa là gì