Gọi Tên Oxit Axit

Gọi Tên Oxit Axit

In Stock



Total: 24027.6 VND 20023 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Gọi tên oxit axit khá đơn giản, bạn chỉ cần xác định được nguyên tố phi kim và hóa trị của nó trong hợp chất. Tên oxit axit thường được gọi là "oxit + tên phi kim" hoặc "Tên phi kim + oxit". Tuy nhiên, cần lưu ý đến hóa trị của phi kim để có tên gọi chính xác.

Cách gọi tên oxit axit

Oxit của phi kim có một hóa trị

Tên oxit axit = Tiền tố chỉ số nguyên tử O + oxit + tên phi kim. Ví dụ: CO2 (cacbon đioxit), SO2 (Lưu huỳnh đioxit), SO3 (Lưu huỳnh trioxit), P2O5 (điphotpho pentaoxit). Lưu ý: Nếu phi kim chỉ có một hóa trị thì có thể bỏ qua tiền tố chỉ số nguyên tử O và chỉ cần gọi là oxit + tên phi kim (ví dụ: CO2 có thể gọi là cacbon oxit tuy nhiên cách gọi đầy đủ hơn là cacbon đioxit).

Oxit của phi kim có nhiều hóa trị

Khi phi kim có nhiều hóa trị, ta phải thêm tiền tố chỉ số nguyên tử O vào tên gọi để phân biệt. Tiền tố chỉ số nguyên tử O bao gồm: mono (1), đi (2), tri (3), tetra (4), penta (5), hexa (6), hepta (7), octa (8), nona (9), deca (10). Ví dụ: SO2 (Lưu huỳnh đioxit), SO3 (Lưu huỳnh trioxit); P2O3 (điphotpho trioxit), P2O5 (điphotpho pentaoxit). Cách gọi này giúp phân biệt các oxit của cùng một phi kim nhưng có số nguyên tử oxi khác nhau. Lưu ý cách đọc và viết tiền tố cần chính xác. Một số ví dụ khác: N2O (đinitơ monoxit), N2O3 (đinitơ trioxit), N2O5 (đinitơ pentaoxit), Cl2O7 (điclo heptaoxit). Bạn cần nắm vững bảng tuần hoàn để xác định hóa trị của phi kim một cách chính xác. Việc luyện tập nhiều bài tập sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc gọi tên oxit axit.

Sản phẩm hữu ích: cri3 + cl2 + koh

Xem thêm: drift apart from trái nghĩa

Xem thêm: bế quan luyện công

Sản phẩm hữu ích: bài tập hình học lớp 4