Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Câu trả lời ý định tìm kiếm: "Tôi muốn tìm hiểu cách giới thiệu bản thân ấn tượng và hiệu quả bằng tiếng Nhật trong buổi phỏng vấn xin việc."
Bắt đầu bằng lời chào lịch sự và trang trọng như: "始めまして (Hajimemashite - Rất vui được gặp mặt), 〇〇と申します (〇〇 to moshimasu - Tôi tên là 〇〇)." Nên nói rõ họ và tên của mình một cách rõ ràng. Nếu có biệt danh dễ nhớ, bạn có thể giới thiệu thêm sau đó. Ví dụ: "〇〇と申します。〇〇と呼んでください。(〇〇 to moshimasu. 〇〇 to yonde kudasai. - Tôi tên là 〇〇. Hãy gọi tôi là 〇〇.)"
Phần này cần ngắn gọn, súc tích, tập trung vào những điểm nổi bật liên quan đến công việc ứng tuyển. Bao gồm: tuổi tác, quê quán, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc (nếu có) và sở thích liên quan đến công việc. Ví dụ: "現在〇〇歳です。〇〇出身で、〇〇大学を卒業後、〇〇会社で〇〇年間勤務しました。〇〇に興味があり、貴社の理念に共感しています。(Genzai 〇〇-sai desu. 〇〇-shusshin de, 〇〇-daigaku o sotsugyou go, 〇〇-kaisha de 〇〇-nenkan kinmu shimashita. 〇〇 ni kyoumi ga ari, kisha no rinen ni kyoukan shite imasu. - Tôi hiện 〇〇 tuổi. Tôi đến từ 〇〇, tốt nghiệp đại học 〇〇, và đã làm việc tại công ty 〇〇 trong 〇〇 năm. Tôi rất quan tâm đến 〇〇 và rất đồng cảm với triết lý của công ty.)"
Đây là phần quan trọng nhất, tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với yêu cầu công việc. Hãy dùng những từ ngữ mạnh mẽ và minh chứng bằng ví dụ cụ thể để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Ví dụ: "大学時代に〇〇プロジェクトでリーダーを務め、チームをまとめ、目標達成に貢献しました。(Daigaku jidai ni 〇〇 purojekuto de riida o tsutome, chiimu o matome, mokuhyou tassei ni kouken shimashita. - Trong thời gian học đại học, tôi đã đảm nhiệm vai trò lãnh đạo trong dự án 〇〇, tập hợp đội ngũ và đóng góp vào việc đạt được mục tiêu.)"
Hãy thể hiện rõ ràng lý do bạn muốn làm việc tại công ty đó, bạn mong muốn đóng góp gì cho công ty và những mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Ví dụ: "貴社で〇〇のスキルを活かし、〇〇に貢献したいと考えています。(Kisya de 〇〇 no sukiru o ikashi, 〇〇 ni kouken shitai to kangaete imasu. - Tôi muốn tận dụng kỹ năng 〇〇 của mình tại công ty để đóng góp vào 〇〇.)"
Kết thúc bằng lời cảm ơn và thể hiện sự mong chờ được làm việc cùng công ty. Ví dụ: "本日は貴重な時間をいただき、ありがとうございました。貴社の一員として活躍できることを楽しみにしています。(Honjitsu wa kichou na jikan o itadaki, arigatou gozaimashita. Kisya no ichin to shite katsueki dekiru koto o tanoshimi ni shite imasu. - Cảm ơn quý vị đã dành thời gian quý báu. Tôi rất mong được đóng góp sức mình với tư cách là một thành viên của công ty.)"
Hãy luyện tập bài giới thiệu bản thân nhiều lần trước khi phỏng vấn. Ghi âm lại và tự đánh giá để cải thiện cách phát âm và giọng điệu. Chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp trong buổi phỏng vấn để thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
Sản phẩm liên quan: câu đơn mở rộng thành phần
Sản phẩm liên quan: hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ
Sản phẩm hữu ích: dàn ý nhân vật ông hai
Sản phẩm liên quan: còn mấy tuần nữa đến tết
Xem thêm: hướng dẫn cách cầm bút