Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Gieo rắc là hành động rải, vãi hoặc phân tán một thứ gì đó trên một diện rộng. Ví dụ như gieo rắc hạt giống, gieo rắc lời nói hay gieo rắc nỗi sợ hãi.
Ý nghĩa của từ "gieo rắc"
Nghĩa gốc và nghĩa chuyển
Gieo rắc trong nghĩa gốc thường chỉ hành động rải đều các vật thể nhỏ như hạt giống, phân bón lên đất. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa chuyển, ám chỉ việc truyền bá, lan truyền một điều gì đó rộng rãi, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ, gieo rắc niềm tin, gieo rắc sự hoài nghi, gieo rắc thù hận, gieo rắc tình yêu.
Ví dụ về cách sử dụng từ "gieo rắc"
Trong ngữ cảnh nông nghiệp
"Nông dân cần cẩn thận gieo rắc hạt giống để đảm bảo tỉ lệ nảy mầm cao."
Trong ngữ cảnh xã hội
"Những tin đồn thất thiệt được gieo rắc khắp nơi, gây hoang mang dư luận." "Cô ấy luôn gieo rắc niềm vui và sự lạc quan đến mọi người xung quanh."
Trong ngữ cảnh văn học
"Tác giả đã khéo léo gieo rắc những chi tiết bí ẩn, khiến người đọc tò mò đến cuối cùng."
Phân biệt gieo rắc với các từ đồng nghĩa
Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa với "gieo rắc" như rải, vãi, phân tán, nhưng "gieo rắc" thường mang sắc thái nhấn mạnh vào sự phân tán rộng rãi và có chủ đích hơn. Ví dụ, "rải" có thể chỉ hành động đơn giản, không có mục đích cụ thể.
Xem thêm: belong to là gì
Xem thêm: 7 loại trí thông minh
Sản phẩm hữu ích: bim bim xương chó