Gạo tiếng Nhật là gì?

Gạo tiếng Nhật là gì?

In Stock



Total: 17755.2 VND 14796 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Gạo trong tiếng Nhật là 米 (kome).

Cách sử dụng từ "kome" trong tiếng Nhật

Tên gọi khác của gạo

Ngoài 米 (kome), bạn cũng có thể gặp một số từ khác liên quan đến gạo, tùy thuộc vào ngữ cảnh: ví dụ như 御飯 (gohan) thường dùng để chỉ cơm đã nấu chín, 白米 (hakumai) chỉ gạo trắng, 玄米 (genmai) chỉ gạo lứt.

Ví dụ về cách sử dụng từ "kome" trong câu

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng từ "kome":

  • この米はおいしいです。(Kono kome wa oishii desu.) - Gạo này ngon.
  • 日本の米は有名です。(Nihon no kome wa yūmei desu.) - Gạo Nhật Bản rất nổi tiếng.
  • 米を炊きました。(Kome o takimashita.) - Tôi đã nấu cơm.

Các loại gạo trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để chỉ các loại gạo khác nhau, phản ánh sự đa dạng của văn hóa lúa gạo ở Nhật Bản. Ví dụ:

  • 白米 (hakumai): Gạo trắng
  • 玄米 (genmai): Gạo lứt
  • もち米 (mochigome): Gạo nếp
  • うるち米 (uruchigome): Gạo tẻ

Sản phẩm hữu ích: khối lượng riêng đơn vị là gì

Sản phẩm hữu ích: kính lúp là thấu kính gì

Sản phẩm hữu ích: ngoại tiếp đường tròn