Frown Upon Là Gì?

Frown Upon Là Gì?

In Stock



Total: 23000.399999999998 VND 19167 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Frown upon nghĩa là không tán thành, phản đối hoặc xem là không được chấp nhận. Nó miêu tả một thái độ không đồng tình, thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với việc lên án mạnh mẽ.

Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng "Frown Upon"

Ví dụ minh họa

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa hoặc đạo đức. Ví dụ: "Smoking is frowned upon in many public places" (Hút thuốc bị phản đối tại nhiều nơi công cộng). Trong ví dụ này, "frown upon" không có nghĩa là cấm hút thuốc, mà chỉ ra rằng hành động này không được chấp nhận rộng rãi. Một ví dụ khác: "Wearing shorts to a formal event is often frowned upon." (Mặc quần short đến sự kiện trang trọng thường bị phản đối).

Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa

Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa với "frown upon", như "disapprove of," "object to," hay "condemn," nhưng "frown upon" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. "Condemn," ví dụ, mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn nhiều, thể hiện sự lên án gay gắt. "Frown upon" lại nhấn mạnh vào sự không tán thành một cách tế nhị hơn.

Ứng dụng của "Frown Upon" trong các ngữ cảnh khác nhau

Ngữ cảnh xã hội

Trong các bối cảnh xã hội, "frown upon" được dùng để diễn tả những hành vi hoặc thái độ không được chấp nhận trong một cộng đồng hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ: "Gossiping is frowned upon in our workplace." (Buôn chuyện bị phản đối trong công ty chúng tôi).

Ngữ cảnh văn hóa

Trong ngữ cảnh văn hóa, "frown upon" có thể chỉ ra những hành động đi ngược lại truyền thống hoặc chuẩn mực xã hội của một nền văn hóa cụ thể.

Ngữ cảnh đạo đức

Trong ngữ cảnh đạo đức, "frown upon" thể hiện sự không tán thành đối với những hành vi vi phạm chuẩn mực đạo đức hoặc luân lý.

Sản phẩm hữu ích: carry out la gi

Sản phẩm liên quan: lác đác là gì

Sản phẩm liên quan: dấu ngoặc kép trong tiếng anh