Freaking Out Là Gì?

Freaking Out Là Gì?

In Stock



Total: 40425.6 VND 33688 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Freaking out" trong tiếng Anh nghĩa là hoảng loạn, mất bình tĩnh, sợ hãi tột độ. Nó miêu tả trạng thái cảm xúc cực độ khi một người cảm thấy lo lắng, sợ hãi và mất kiểm soát bản thân. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể thể hiện mức độ nghiêm trọng khác nhau, từ sự lo lắng nhẹ đến sự hoảng sợ khủng khiếp.

Cách Sử Dụng "Freaking Out"

Từ "freaking out" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Nó thể hiện sự tự nhiên và gần gũi hơn so với các từ ngữ trang trọng hơn như "panicking" hay "having a nervous breakdown".

Ví dụ về cách sử dụng:

Ví dụ 1: "I was freaking out when I saw the snake!" (Tôi đã hoảng loạn khi nhìn thấy con rắn!) - Đây là ví dụ cho thấy sự sợ hãi đột ngột và mạnh mẽ.

Ví dụ 2: "She's been freaking out about the exam all week." (Cô ấy đã lo lắng về kỳ thi suốt cả tuần.) - Ví dụ này thể hiện sự lo lắng kéo dài và cường độ thấp hơn.

Ví dụ 3: "Don't freak out! Everything will be alright." (Đừng hoảng sợ! Mọi chuyện sẽ ổn thôi.) - Đây là ví dụ về cách sử dụng để an ủi ai đó đang hoảng loạn.

Từ Đồng Nghĩa và Từ Khác

Một số từ đồng nghĩa với "freaking out" có thể bao gồm: panicking, losing it, freaking, going crazy, having a meltdown, losing control. Tuy nhiên, mỗi từ đều có sắc thái nghĩa hơi khác nhau và nên được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

Lưu ý: "Freaking" là một từ mạnh hơn "freaking out" và có thể được coi là tục tĩu trong một số ngữ cảnh trang trọng. Vì vậy, hãy cân nhắc sử dụng từ ngữ phù hợp với tình huống giao tiếp.

Sản phẩm liên quan: những từ có chứa vần uych

Xem thêm: bài hát hay về tình bạn

Xem thêm: không thể phủ nhận là gì

Xem thêm: biển 92 ở đâu