Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Fill in nghĩa là "điền vào", "làm đầy", hoặc "bổ sung". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu người dùng điền thông tin vào chỗ trống, chẳng hạn như biểu mẫu, bài tập trắc nghiệm hoặc câu văn chưa hoàn chỉnh.
Ví dụ: "Please fill in your name and address on the form." (Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn.) Trong trường hợp này, "fill in" có nghĩa là điền thông tin vào các ô trống đã được cung cấp.
Ví dụ: "He filled in the missing details of the story." (Anh ấy đã bổ sung thêm các chi tiết còn thiếu của câu chuyện.) Ở đây, "fill in" mang ý nghĩa bổ sung thông tin để làm cho câu chuyện trở nên hoàn chỉnh hơn.
Ví dụ: "She filled in for her colleague while he was on vacation." (Cô ấy đã thay thế đồng nghiệp của mình trong khi anh ấy nghỉ phép.) Trong trường hợp này, "fill in" có nghĩa là tạm thời đảm nhiệm công việc của người khác.
Một số từ đồng nghĩa với "fill in" có thể là "complete," "supply," "supplement," hoặc "substitute," tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, "fill in" thường nhấn mạnh hành động điền vào chỗ trống hoặc bổ sung những phần còn thiếu một cách trực tiếp hơn.
Hãy cùng xem một vài ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fill in":
Tóm lại, "fill in" là một cụm từ đa nghĩa nhưng thường liên quan đến việc điền vào, bổ sung hoặc thay thế. Hiểu được ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác ý nghĩa của nó.
Sản phẩm hữu ích: đoàn kết tiếng anh
Sản phẩm liên quan: đề thi vioedu lớp 3
Sản phẩm hữu ích: cách cộng phân số với số tự nhiên