Fe2(SO4)3 ra FeCl3: Phản ứng và điều kiện thực hiện

Fe2(SO4)3 ra FeCl3: Phản ứng và điều kiện thực hiện

In Stock



Total: 50028.0 VND 41690 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Muốn chuyển hóa Fe2(SO4)3 thành FeCl3, bạn cần thực hiện phản ứng với dung dịch muối clorua có chứa ion Cl-. Phản ứng này dựa trên sự trao đổi ion giữa sunfat và clorua. Cụ thể, bạn cần thêm dung dịch BaCl2 (bari clorua) vào dung dịch Fe2(SO4)3. BaCl2 sẽ phản ứng với Fe2(SO4)3 tạo ra kết tủa BaSO4 (bari sunfat) không tan và dung dịch FeCl3.

Phương trình phản ứng

Phương trình ion rút gọn:

2Fe3+ + 3SO42- + 3Ba2+ + 6Cl- → 2Fe3+ + 6Cl- + 3BaSO4

Phương trình phân tử:

Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2FeCl3 + 3BaSO4

Điều kiện phản ứng

Phản ứng diễn ra ở điều kiện thường, không cần đun nóng. Tuy nhiên, để đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn, cần đảm bảo dung dịch Fe2(SO4)3 và BaCl2 được khuấy đều. Lượng BaCl2 cần dùng phải đủ để phản ứng hoàn toàn với Fe2(SO4)3.

Ứng dụng của FeCl3

Sắt(III) clorua (FeCl3) có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm, bao gồm:

  • Làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học.
  • Sử dụng trong xử lý nước thải.
  • Sản xuất thuốc nhuộm và các hợp chất sắt khác.
  • Ứng dụng trong in ấn và nhiếp ảnh.

Lưu ý an toàn

Khi thực hiện phản ứng, cần tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm, bao gồm đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường thông thoáng. FeCl3 có tính ăn mòn, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

Xem thêm: bài 20 tiếng nước mình

Xem thêm: sodium carbonate and sulfuric acid

Xem thêm: bài thơ mẹ yêu