Mô tả sản phẩm
Draw up nghĩa là lập, soạn thảo hoặc phác thảo một cái gì đó, thường là một văn bản, kế hoạch hoặc bản vẽ. Ví dụ, bạn có thể "draw up a contract" (lập một hợp đồng), "draw up a plan" (lập kế hoạch) hoặc "draw up a sketch" (phác thảo một bản vẽ). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.
Ý Nghĩa Chi Tiết Của "Draw Up"
Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh:
Draw up thường được dùng để chỉ việc soạn thảo các tài liệu pháp lý như hợp đồng, thỏa thuận, hoặc các văn bản chính thức khác. Ví dụ: "The lawyer drew up a detailed contract for the property sale." (Luật sư đã soạn thảo một hợp đồng chi tiết cho việc bán tài sản.)
Trong ngữ cảnh lập kế hoạch:
Draw up có thể ám chỉ việc lên kế hoạch chi tiết, bao gồm cả việc phác thảo các bước cần thực hiện, mốc thời gian, và các nguồn lực cần thiết. Ví dụ: "The team drew up a comprehensive marketing plan for the new product launch." (Đội ngũ đã lập một kế hoạch tiếp thị toàn diện cho việc ra mắt sản phẩm mới.)
Trong ngữ cảnh thiết kế và nghệ thuật:
Draw up có thể dùng để chỉ việc phác thảo một bản vẽ, một thiết kế hoặc một bản phác thảo nhanh. Ví dụ: "The architect drew up plans for the new building." (Kiến trúc sư đã phác thảo kế hoạch cho tòa nhà mới.)
Từ Đồng Nghĩa Và Ví Dụ Sử Dụng
Một số từ đồng nghĩa với "draw up" bao gồm: prepare, formulate, draft, compose, sketch, design. Tuy nhiên, sự lựa chọn từ ngữ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
* Draw up a list of tasks (Lập danh sách nhiệm vụ)
* Draw up a budget (Lập ngân sách)
* Draw up a proposal (Lập đề xuất)
Xem thêm: b'lao là ở đâu
Sản phẩm liên quan: 5 địa điểm du lịch nổi tiếng ở việt nam
Sản phẩm hữu ích: dấu hai chấm có mấy tác dụng
Sản phẩm hữu ích: bài thơ quê hương của tác giả đỗ trung quân
Xem thêm: biểu hiện chó ăn phải bả