Đột Xuất Nghĩa Là Gì?

Đột Xuất Nghĩa Là Gì?

In Stock



Total: 20979.6 VND 17483 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đột xuất nghĩa là xảy ra bất ngờ, không báo trước, không theo kế hoạch đã định. Nó thường được dùng để chỉ những sự việc, tình huống xuất hiện nhanh chóng và không thể lường trước được, gây ra sự bất ngờ và đôi khi là khó khăn cho người liên quan.

Phân tích nghĩa từ "Đột Xuất"

Từ nguyên và ngữ pháp

Từ "đột xuất" được cấu tạo từ hai từ: "đột" và "xuất". "Đột" mang nghĩa bất ngờ, nhanh chóng, không kịp chuẩn bị. "Xuất" mang nghĩa hiện ra, xuất hiện. Vì vậy, "đột xuất" nhấn mạnh tính chất bất ngờ, nhanh chóng và không báo trước của sự việc. Từ này thường được dùng như một tính từ để miêu tả tính chất của sự việc, hiện tượng. Ví dụ: "một cơn mưa đột xuất", "một cuộc gọi đột xuất".

Các sắc thái nghĩa

Mặc dù nghĩa chính của "đột xuất" là bất ngờ, không báo trước, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Chẳng hạn: * **Sự việc bất ngờ, khó chịu:** Trong trường hợp này, "đột xuất" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những sự việc gây khó khăn, phiền toái. Ví dụ: "Chiếc xe bị hỏng đột xuất giữa đường khiến chúng tôi rất khó xử." * **Sự việc bất ngờ, thú vị:** Ngược lại, trong một số trường hợp, "đột xuất" lại mang ý nghĩa tích cực, chỉ những sự việc bất ngờ nhưng lại mang lại niềm vui, sự thú vị. Ví dụ: "Cuộc gặp gỡ đột xuất với người bạn cũ đã mang lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp." * **Sự việc bất ngờ, cần xử lý nhanh chóng:** "Đột xuất" cũng có thể nhấn mạnh tính cấp bách của sự việc, đòi hỏi phải có giải pháp xử lý nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ: "Tình trạng bệnh đột xuất của ông ấy yêu cầu phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức."

Cách sử dụng từ "Đột Xuất" trong các ngữ cảnh khác nhau

Trong văn nói

Từ "đột xuất" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả những sự việc bất ngờ xảy ra. Nó dễ hiểu và được mọi người tiếp nhận một cách tự nhiên. Ví dụ: "Hôm nay trời nắng đẹp, ai ngờ chiều lại mưa đột xuất."

Trong văn viết

Trong văn viết, từ "đột xuất" được sử dụng để làm cho câu văn thêm sinh động và chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng từ này một cách hợp lý để tránh lạm dụng và gây ra sự lặp lại nhàm chán. Ví dụ: "Do tình hình thời tiết đột xuất, chuyến bay đã bị hoãn lại."

Trong các lĩnh vực chuyên môn

"Đột xuất" cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn như y học, kỹ thuật để mô tả các hiện tượng, sự cố bất ngờ xảy ra. Ví dụ: "Đột xuất tim mạch", "sự cố đột xuất về hệ thống điện".

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "đột xuất": * "Họ nhận được một cuộc gọi đột xuất từ cảnh sát." * "Cô ấy bị một cơn đau đầu đột xuất." * "Chiến tranh đột xuất bùng nổ khiến người dân vô cùng hoang mang." * "Mặc dù kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng vẫn có những biến cố đột xuất xảy ra." * "Việc anh ấy nghỉ việc đột xuất khiến cả công ty bất ngờ."

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "đột xuất" có thể kể đến là: bất ngờ, bất thình lình, thình lình, bất chợt, bất đắc dĩ. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái nghĩa khác nhau, cần lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Trái nghĩa với "đột xuất" có thể là: dự kiến, lên kế hoạch, từ từ, dần dần.

Tổng kết

Tóm lại, "đột xuất" là một từ mang nhiều nghĩa, thường được dùng để chỉ những sự việc xảy ra bất ngờ, không báo trước. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và văn viết. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách hợp lý và tránh gây hiểu nhầm.

Xem thêm: cởi chuồng

Sản phẩm hữu ích: chữ viết nga

Sản phẩm hữu ích: đoàng hoàng