Mô tả sản phẩm
Động từ trong tiếng Anh (verb) là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Nó là một phần quan trọng của câu, cho biết chủ ngữ đang làm gì, đang ở trạng thái như thế nào hoặc đang tồn tại. Ví dụ: "He *runs* quickly." (Anh ấy chạy nhanh.) Trong câu này, "runs" là động từ chỉ hành động chạy.
Các loại động từ trong tiếng Anh
Động từ thường (Regular Verbs):
Động từ thường là những động từ thêm -ed hoặc -d vào cuối từ để tạo thành thì quá khứ và quá khứ phân từ. Ví dụ: walk (đi bộ) - walked (đã đi bộ), play (chơi) - played (đã chơi).
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs):
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed hoặc -d. Chúng có dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau. Ví dụ: go (đi) - went (đã đi) - gone (đã đi), eat (ăn) - ate (đã ăn) - eaten (đã ăn).
Động từ to be (Động từ "thì"):
Đây là một nhóm động từ đặc biệt, bao gồm am, is, are, was, were, being, been. Chúng được sử dụng để chỉ sự tồn tại, trạng thái hoặc liên kết chủ ngữ với phần còn lại của câu. Ví dụ: "I *am* happy." (Tôi hạnh phúc.), "She *is* a doctor." (Cô ấy là một bác sĩ.)
Động từ trợ động (Auxiliary Verbs):
Động từ trợ động được sử dụng cùng với động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc giọng. Ví dụ: do, does, did, have, has, had, will, would, can, could, may, might, should, must. Ví dụ: "I *am* playing tennis." (Tôi đang chơi tennis - "am" là động từ trợ động).
Động từ nguyên mẫu (Infinitive Verbs):
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, thường đứng trước "to". Ví dụ: to run, to eat, to sleep.
Hiểu rõ các loại động từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Việc học thuộc các động từ bất quy tắc là rất quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Sản phẩm hữu ích: các dạng toán hình học lớp 4 có lời giải
Sản phẩm liên quan: khí no2 có độc không
Sản phẩm liên quan: các dạng bài toán lớp 4
Sản phẩm liên quan: biển tam thanh ở đâu