Mô tả sản phẩm
Đồng nghĩa với “xác định” có rất nhiều từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ thường dùng bao gồm: quyết định, nhận định, khẳng định, định đoạt, ấn định, tuyên bố, cam kết, chốt, giải quyết, sáng tỏ…
Các từ đồng nghĩa với "xác định" theo ngữ cảnh
Trong ngữ cảnh quyết định:
Quyết định, định đoạt, chốt, lựa chọn, chọn lựa, giải quyết. Ví dụ: "Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ấy đã
quyết định tương lai của mình." hay "Họ đã
chốt kế hoạch cho buổi lễ."
Trong ngữ cảnh khẳng định:
Khẳng định, nhận định, tuyên bố, xác nhận, cam kết. Ví dụ: "Cô ấy
khẳng định mình vô tội." hay "Công ty đã
tuyên bố tăng lương cho nhân viên."
Trong ngữ cảnh làm rõ:
Sáng tỏ, làm rõ, minh bạch, xác minh. Ví dụ: "Cuộc điều tra đã
sáng tỏ sự thật." hay "Chúng tôi cần
xác minh thông tin này."
Trong ngữ cảnh ấn định:
Ấn định, chỉ định, bổ nhiệm, phân công. Ví dụ: "Ngày thi đã được
ấn định." hay "Anh ấy được
bổ nhiệm làm trưởng phòng."
Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với "xác định" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải để chọn lựa từ ngữ chính xác nhất.
Xem thêm: lằn nhằn là gì
Sản phẩm hữu ích: gáp đi với từ gì
Xem thêm: thế nào là câu ghép lớp 5