Đồng Nghĩa Với Xác Định

Đồng Nghĩa Với Xác Định

In Stock



Total: 38254.799999999996 VND 31879 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với “xác định” có rất nhiều từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ thường dùng bao gồm: quyết định, nhận định, khẳng định, định đoạt, ấn định, tuyên bố, cam kết, chốt, giải quyết, sáng tỏ…

Các từ đồng nghĩa với "xác định" theo ngữ cảnh

Trong ngữ cảnh quyết định:

Quyết định, định đoạt, chốt, lựa chọn, chọn lựa, giải quyết. Ví dụ: "Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ấy đã quyết định tương lai của mình." hay "Họ đã chốt kế hoạch cho buổi lễ."

Trong ngữ cảnh khẳng định:

Khẳng định, nhận định, tuyên bố, xác nhận, cam kết. Ví dụ: "Cô ấy khẳng định mình vô tội." hay "Công ty đã tuyên bố tăng lương cho nhân viên."

Trong ngữ cảnh làm rõ:

Sáng tỏ, làm rõ, minh bạch, xác minh. Ví dụ: "Cuộc điều tra đã sáng tỏ sự thật." hay "Chúng tôi cần xác minh thông tin này."

Trong ngữ cảnh ấn định:

Ấn định, chỉ định, bổ nhiệm, phân công. Ví dụ: "Ngày thi đã được ấn định." hay "Anh ấy được bổ nhiệm làm trưởng phòng." Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với "xác định" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải để chọn lựa từ ngữ chính xác nhất.

Xem thêm: lằn nhằn là gì

Sản phẩm hữu ích: gáp đi với từ gì

Xem thêm: thế nào là câu ghép lớp 5