Mô tả sản phẩm
Đồng nghĩa với vui vẻ là gì? Có rất nhiều từ có thể thay thế cho từ "vui vẻ", tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "vui vẻ" cùng với ví dụ minh họa.
Các từ đồng nghĩa phổ biến
Tích cực và hạnh phúc:
Hạnh phúc, phấn khởi, sung sướng, vui mừng, tươi vui, lạc quan, phấn chấn, hồ hởi, rạng rỡ, thỏa mãn, mãn nguyện. Ví dụ: "Cô ấy rất
hạnh phúc với món quà mình nhận được." "Anh ấy cảm thấy vô cùng
phấn chấn sau khi hoàn thành dự án."
Thư giãn và thoải mái:
Thoải mái, thư thái, dễ chịu, thanh thản, yên bình. Ví dụ: "Tôi cảm thấy rất
thoải mái khi ngồi trên bãi biển." "Không khí buổi chiều thật
thanh thản."
Sôi nổi và náo nhiệt:
Sôi nổi, náo nhiệt, tưng bừng, rộn ràng, nhộn nhịp. Ví dụ: "Buổi tiệc sinh nhật diễn ra rất
sôi nổi." "Không khí ở khu chợ đêm thật
náo nhiệt."
Từ ngữ trang trọng hơn:
Hân hoan, phấn khởi, hớn hở. Ví dụ: "Cô dâu chú rể trông rất
hân hoan trong ngày cưới."
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp cho bài viết hoặc câu nói của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn truyền tải để chọn từ thích hợp nhất.
Sản phẩm liên quan: by and by là gì
Xem thêm: bài thu hoạch về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
Sản phẩm hữu ích: anh chị hãy viết