Đồng nghĩa với tốt bụng

Đồng nghĩa với tốt bụng

In Stock



Total: 51910.799999999996 VND 43259 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với tốt bụng là những từ ngữ miêu tả tính cách nhân hậu, vị tha, hay giúp đỡ người khác. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa này.

Các từ đồng nghĩa với "tốt bụng"

Từ ngữ mang nghĩa tích cực:

Những từ này nhấn mạnh sự nhân hậu, lòng tốt và sự vị tha: nhân ái, tử tế, hiền lành, hào phóng, rộng lượng, độ lượng, khoan dung, nhân từ, phúc hậu, lương thiện, thiện lương, bác ái, từ bi, thương người, thương yêu.

Từ ngữ nhấn mạnh hành động giúp đỡ:

Các từ này tập trung vào việc giúp đỡ người khác một cách chủ động và tích cực: vị tha, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ, che chở, bao bọc.

Từ ngữ nhấn mạnh sự chân thành và không vụ lợi:

Đây là những từ nhấn mạnh vào sự trong sáng và không vụ lợi trong lòng tốt: chân thành, thành thật, trong sáng, vô tư, không vụ lợi. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "nhân ái" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi "tử tế" lại mang tính chất thân mật hơn. "Hào phóng" nhấn mạnh vào việc cho đi của cải vật chất, trong khi "vị tha" nhấn mạnh vào việc hy sinh lợi ích cá nhân. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để chọn từ ngữ chính xác nhất.

Xem thêm: 6 múi cu to

Sản phẩm liên quan: 1 lốp la bao nhiêu tiền

Sản phẩm liên quan: fe2(so4)3 có tan không