Đồng Nghĩa Với Tích Cực

Đồng Nghĩa Với Tích Cực

In Stock



Total: 15481.199999999999 VND 12901 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với tích cực bao gồm nhiều từ ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung đều thể hiện thái độ lạc quan, hướng thiện và năng động. Một số từ thường được sử dụng làm đồng nghĩa với tích cực là: lạc quan, vui vẻ, phấn khởi, hăng hái, nhiệt tình, năng nổ, sôi nổi, tiến bộ, hiệu quả, khả quan…

Các nhóm từ đồng nghĩa với tích cực

Nhóm từ nhấn mạnh sự lạc quan và vui vẻ:

Lạc quan, vui vẻ, phấn khởi, hồ hởi, tươi tắn, yêu đời, hạnh phúc, sung sướng… Những từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực của con người.

Nhóm từ nhấn mạnh sự năng động và hiệu quả:

Hăng hái, nhiệt tình, năng nổ, sôi nổi, tích cực, chủ động, hiệu quả, năng suất, tiến bộ, hiệu nghiệm… Những từ này thường được dùng để miêu tả thái độ làm việc và hành động tích cực.

Nhóm từ nhấn mạnh triển vọng tốt đẹp:

Khả quan, sáng sủa, tươi sáng, đầy hứa hẹn, tốt đẹp… Những từ này thường được dùng để miêu tả tình hình hoặc tương lai tích cực.

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, khi nói về thái độ làm việc, bạn có thể dùng "năng nổ", "nhiệt tình"; khi nói về tâm trạng, bạn có thể dùng "vui vẻ", "phấn khởi"; và khi nói về triển vọng, bạn có thể dùng "khả quan", "tươi sáng". Hiểu rõ sắc thái của từng từ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả hơn.

Sản phẩm hữu ích: bài thuyết trình gian hàng hội chợ

Sản phẩm hữu ích: ngắm nghía là gì

Sản phẩm hữu ích: 3 đường chỉ tay chụm lại