Đồng nghĩa với thông minh là gì?

Đồng nghĩa với thông minh là gì?

In Stock



Total: 42822.0 VND 35685 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với thông minh là gì? Câu trả lời ngắn gọn là có rất nhiều từ! Tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn diễn đạt, bạn có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để thay thế cho "thông minh".

Các từ đồng nghĩa với "thông minh"

Từ đồng nghĩa nhấn mạnh khả năng tư duy nhanh nhạy:

Những từ này thường dùng để miêu tả người có khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả: nhanh trí, lanh lợi, sáng dạ, minh mẫn, hoạt bát, nhạy bén.

Từ đồng nghĩa nhấn mạnh kiến thức và hiểu biết sâu rộng:

Những từ này thường được dùng để miêu tả người có nhiều kiến thức, hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực nào đó: xuất sắc, tài giỏi, uyên bác, tinh thông, thạo việc.

Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự khôn ngoan và chín chắn:

Những từ này thường dùng để miêu tả người có khả năng phán đoán tốt, hành động khôn ngoan và chín chắn: sáng suốt, khôn khéo, mưu trí, nhạy cảm.

Từ đồng nghĩa mang tính chất hài hước hoặc dí dỏm:

Trong một số ngữ cảnh nhất định, bạn có thể sử dụng những từ này một cách dí dỏm để diễn tả sự thông minh: mắt sáng, đầu óc minh mẫn, người có đầu óc sắc bén.

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy cân nhắc sắc thái nghĩa mà bạn muốn truyền tải để chọn lựa từ ngữ chính xác nhất.

Xem thêm: dấu chấm phẩy trong tiếng anh

Sản phẩm hữu ích: anh động đất clip

Sản phẩm hữu ích: an chuối dính đôi có sao không