Đồng nghĩa với mênh mông

Đồng nghĩa với mênh mông

In Stock



Total: 53623.2 VND 44686 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với mênh mông là những từ ngữ miêu tả sự bao la, rộng lớn, không thể đo đếm được. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm bát ngát, rộng lớn, bao la, thăm thẳm, vô tận, mênh mông vô bờ, trải dài bất tận… Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để diễn đạt ý nghĩa muốn truyền tải.

Các từ đồng nghĩa với mênh mông và sắc thái nghĩa

Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự rộng lớn về không gian:

Bát ngát, bao la, rộng lớn, mênh mông vô bờ, trải dài bất tận đều miêu tả sự rộng lớn về không gian, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái khác nhau. "Bát ngát" thường dùng để chỉ cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, thoáng đãng. "Bao la" mang ý nghĩa rộng lớn, bao trùm. "Rộng lớn" là từ phổ biến và dễ hiểu nhất. "Mênh mông vô bờ" và "trải dài bất tận" nhấn mạnh sự không giới hạn của không gian.

Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự sâu xa, khó nắm bắt:

Thăm thẳm, vô tận thường được sử dụng để diễn tả không chỉ sự rộng lớn về không gian mà còn sự sâu xa, bí ẩn, khó nắm bắt. "Thăm thẳm" thường dùng để chỉ những vực sâu, đại dương hoặc những điều bí ẩn. "Vô tận" nhấn mạnh sự không có điểm kết thúc, kéo dài mãi mãi. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần cân nhắc sắc thái nghĩa của từng từ để đảm bảo bài viết của mình chính xác và hiệu quả nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tìm được từ đồng nghĩa phù hợp với "mênh mông" trong văn viết của mình.

Sản phẩm hữu ích: thùy mị là gì

Sản phẩm hữu ích: ask + v gì

Xem thêm: khái niệm của từ ghép