Đồng Nghĩa Với Kiêu Ngạo: Từ Ngữ Và Cách Sử Dụng

Đồng Nghĩa Với Kiêu Ngạo: Từ Ngữ Và Cách Sử Dụng

In Stock



Total: 52012.799999999996 VND 43344 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với "kiêu ngạo", tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt. Một số từ phổ biến bao gồm tự phụ, ngạo mạn, tự cao tự đại, hợm hĩnh, kiêu căng, trịch thượng...

Các từ đồng nghĩa với "kiêu ngạo" và sắc thái nghĩa

Tự phụ:

Chỉ sự tự tin thái quá vào bản thân, thường kèm theo sự coi thường người khác. Ví dụ: "Anh ta rất tự phụ về tài năng của mình."

Ngạo mạn:

Mang sắc thái mạnh mẽ hơn tự phụ, thể hiện sự kiêu hãnh thái quá và xem thường người khác một cách công khai. Ví dụ: "Cô ta có thái độ ngạo mạn khó chịu."

Tự cao tự đại:

Chỉ sự tự cho mình là hơn người, xem nhẹ người khác một cách quá đáng. Thường đi kèm với hành vi kiêu kỳ và coi thường. Ví dụ: "Hắn ta là một kẻ tự cao tự đại, không bao giờ chịu lắng nghe người khác."

Hợm hĩnh:

Thể hiện sự kiêu ngạo giả tạo, cố tình làm ra vẻ hơn người để gây ấn tượng. Ví dụ: "Cô ấy có vẻ hợm hĩnh và khó gần."

Kiêu căng:

Chỉ sự tự tin thái quá đến mức tự mãn, thường thể hiện qua lời nói và hành động. Ví dụ: "Anh ta rất kiêu căng, không ai dám phản bác lại."

Trịch thượng:

Mang sắc thái mạnh mẽ nhất, thể hiện quyền lực và sự coi thường người khác một cách tuyệt đối. Ví dụ: "Ông ta có thái độ trịch thượng với cấp dưới."

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ kiêu ngạo bạn muốn diễn tả. Hiểu rõ sắc thái của từng từ sẽ giúp bạn viết và nói chính xác hơn.

Sản phẩm liên quan: dấu hai chấm có tác dụng gì lớp 4

Sản phẩm hữu ích: bức bối là gì

Sản phẩm hữu ích: mơ thấy cá lóc đánh số mấy

Xem thêm: anh hùng lao động trần đại nghĩa