Đồng nghĩa với khó khăn

Đồng nghĩa với khó khăn

In Stock



Total: 49506.0 VND 41255 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với khó khăn có rất nhiều từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn sử dụng. Một số từ phổ biến bao gồm gian nan, vất vả, thử thách, trở ngại, chông gai, bế tắc, cản trở, ngặt nghèo, khó xử…

Các từ đồng nghĩa với "khó khăn" theo cấp độ

Khó khăn mức độ nhẹ:

Những từ như "vất vả", "gian nan" thường dùng để chỉ những khó khăn không quá lớn, có thể vượt qua được bằng nỗ lực. Ví dụ: "Công việc này khá vất vả nhưng tôi vẫn hoàn thành tốt."

Khó khăn mức độ trung bình:

Các từ như "thử thách", "trở ngại" thường dùng để chỉ những khó khăn đòi hỏi sự nỗ lực và kỹ năng hơn. Ví dụ: "Việc học tiếng Anh là một thử thách lớn đối với tôi."

Khó khăn mức độ cao:

Những từ như "chông gai", "bế tắc", "ngặt nghèo" diễn tả những khó khăn nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng lớn. Ví dụ: "Con đường sự nghiệp của anh ấy đầy chông gai."

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa với "khó khăn" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần cân nhắc mức độ khó khăn, loại khó khăn và mục đích sử dụng để chọn từ ngữ chính xác nhất. Sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ giúp làm đa dạng ngôn ngữ mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về mức độ và bản chất của khó khăn đang được đề cập.

Sản phẩm hữu ích: 12 bà mụ là gì

Xem thêm: công thức của poli metyl metacrylat

Xem thêm: bài thơ viếng lăng bác lớp 9