Mô tả sản phẩm
Đồng nghĩa với "kết quả" bao gồm nhiều từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số từ đồng nghĩa phổ biến là: thành quả, hiệu quả, sản phẩm, đầu ra, tác động, kết cục, hậu quả, tóm lại, và tác dụng. Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn diễn đạt.
Các Từ Đồng Nghĩa Theo Ngữ Cảnh
Kết quả của một quá trình nỗ lực:
Thành quả, sản phẩm, hiệu quả (đánh giá mức độ thành công) là những từ thường được sử dụng khi đề cập đến kết quả của một quá trình nỗ lực, công việc, hoặc dự án. Ví dụ: "Thành quả lao động của anh ấy rất đáng khâm phục." hay "Sản phẩm cuối cùng vượt quá mong đợi."
Kết quả của một sự kiện hoặc hành động:
Kết cục, hậu quả, tác động, tác dụng được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến ảnh hưởng hoặc hệ quả của một sự kiện hoặc hành động. Ví dụ: "Hậu quả của việc làm sai lầm này rất nghiêm trọng." hay "Tác động của chính sách này đến nền kinh tế là rất tích cực."
Kết quả tóm tắt:
Tóm lại, là từ đồng nghĩa với "kết quả" khi muốn tóm tắt hoặc kết luận một vấn đề. Ví dụ: "Tóm lại, cuộc họp đã đạt được nhiều thỏa thuận quan trọng."
Lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp:
Để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Bạn cần cân nhắc đến sắc thái ý nghĩa của từng từ để đảm bảo thông điệp được diễn đạt chính xác và hiệu quả.
Sản phẩm hữu ích: hợp chất croh3 phản ứng được với dung dịch
Xem thêm: bai hoc dau tien
Sản phẩm liên quan: bài khấn chiều 30 tết
Sản phẩm hữu ích: lão luyện là gì
Sản phẩm liên quan: từ đồng nghĩa với phát triển