Mô tả sản phẩm
Đồng nghĩa với hòa bình bao gồm nhiều từ ngữ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng đều hướng đến ý nghĩa chung là sự yên ổn, không có chiến tranh hay xung đột. Một số từ đồng nghĩa thường gặp là an bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, hoà thuận, hoà hợp.
Các từ đồng nghĩa với hòa bình và sắc thái nghĩa
An bình:
Mang ý nghĩa sự yên tĩnh, không có sự náo động, thường dùng để chỉ trạng thái yên tĩnh của tâm hồn hoặc môi trường xung quanh. Ví dụ: "Cuộc sống an bình ở vùng quê".
Thái bình:
Chỉ sự yên ổn, không có chiến tranh hay loạn lạc trên phạm vi rộng lớn hơn, thường dùng cho cả đất nước hay thế giới. Ví dụ: "Thời thái bình thịnh trị".
Yên ổn:
Nhấn mạnh sự ổn định, không có xáo trộn, bất ổn. Thường dùng cho tình hình chung, không nhất thiết phải là không có chiến tranh. Ví dụ: "Gia đình sống yên ổn".
Thanh bình:
Gợi tả sự yên tĩnh, thanh lịch, không có gì ồn ào, náo nhiệt. Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả cảnh vật hoặc không khí. Ví dụ: "Buổi chiều thanh bình bên dòng sông".
Hoà thuận:
Nhấn mạnh sự thống nhất, không có mâu thuẫn giữa các cá nhân hay nhóm người. Ví dụ: "Hai nước sống hoà thuận với nhau".
Hoà hợp:
Tương tự như hoà thuận, nhưng thường nhấn mạnh sự tương thích, bổ sung cho nhau. Ví dụ: "Âm nhạc hoà hợp tạo nên bản giao hưởng tuyệt vời".
Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa với "hòa bình" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái mà bạn muốn truyền đạt. Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả hơn.
Xem thêm: thủy phân saccarozơ thì thu được
Xem thêm: chữ ký nháy tiếng anh là gì
Sản phẩm liên quan: ái ngại là gì
Xem thêm: các con vật có từ láy
Xem thêm: naoh mixed with hcl