Đồng nghĩa với hỗ trợ

Đồng nghĩa với hỗ trợ

In Stock



Total: 14787.599999999999 VND 12323 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với từ "hỗ trợ" rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ có thể thay thế bao gồm giúp đỡ, giúp sức, tương trợ, trợ giúp, phù trợ, giúp đỡ, ứng cứu, chăm sóc, bảo trợ, cứu giúp, che chở, bao bọc... Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào mức độ và cách thức hỗ trợ.

Các từ đồng nghĩa với "hỗ trợ" theo ngữ cảnh

Hỗ trợ về mặt vật chất:

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ như: cung cấp, tiếp tế, chăm lo, chu cấp, đóng góp, quyên góp, tài trợ, phát triển, bồi dưỡng. Ví dụ: "Công ty đã cung cấp đầy đủ thiết bị cho dự án." hay "Quỹ từ thiện đã tài trợ cho các nạn nhân lũ lụt."

Hỗ trợ về mặt tinh thần:

Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng các từ như: động viên, khích lệ, an ủi, khuyến khích, chia sẻ, thông cảm, lắng nghe. Ví dụ: "Cô ấy luôn động viên tôi khi tôi gặp khó khăn." hay "Anh ấy đã chia sẻ những kinh nghiệm quý báu với tôi."

Hỗ trợ về mặt kỹ thuật:

Một số từ đồng nghĩa phù hợp là: hướng dẫn, chỉ dẫn, giải đáp, trợ giúp kỹ thuật, bảo trì, sửa chữa. Ví dụ: "Bộ phận kỹ thuật sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phần mềm." hay "Chúng tôi cung cấp dịch vụ trợ giúp kỹ thuật 24/7."

Xem thêm: bài thơ mẹ đi làm

Sản phẩm liên quan: lơ đễnh là gì

Sản phẩm liên quan: biểu hiện của khát vọng

Xem thêm: c6h12o6 là đường gì

Sản phẩm hữu ích: đồng phân hình học của c5h10