Đồng nghĩa với đông đúc

Đồng nghĩa với đông đúc

In Stock



Total: 51087.6 VND 42573 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đồng nghĩa với đông đúc có rất nhiều từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn diễn đạt. Một số từ thường dùng bao gồm: chật chội, dày đặc, tấp nập, nhộn nhịp, ken dày, chen chúc, quanh quẩn, răm rắp.

Các từ đồng nghĩa với đông đúc theo sắc thái

Nhấn mạnh sự chật chội, khó chịu:

Chật chội, ken dày, chen chúc, quanh quẩn, răm rắp miêu tả sự đông đúc một cách tiêu cực, nhấn mạnh sự khó chịu, bí bách và thiếu không gian. Ví dụ: "Con phố này chật chội quá!", "Hội chợ đông đúc, mọi người chen chúc nhau để mua hàng."

Nhấn mạnh sự nhộn nhịp, sôi động:

Tấp nập, nhộn nhịp thể hiện sự đông đúc một cách tích cực hơn, nhấn mạnh sự sôi động và náo nhiệt của không gian. Ví dụ: "Chợ phiên hôm nay tấp nập người mua kẻ bán.", "Không khí thành phố về đêm thật nhộn nhịp."

Nhấn mạnh sự dày đặc:

Dày đặc thường dùng để miêu tả sự đông đúc về số lượng, mật độ cao của đối tượng. Ví dụ: "Cây cối mọc dày đặc trên sườn đồi.", "Dân cư ở khu vực này rất dày đặc." Để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể và sắc thái bạn muốn truyền đạt. Việc sử dụng từ ngữ chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Xem thêm: naoh+hcl=nacl+h2o type of reaction

Sản phẩm liên quan: rộng lượng nghĩa là gì

Sản phẩm hữu ích: nên de quạt trên đầu hay dưới chân

Sản phẩm hữu ích: bài thơ gió lớp 3

Sản phẩm liên quan: phân mức năng lượng cao nhất là gì