Mô tả sản phẩm
Đồng nghĩa với chân thành là những từ ngữ thể hiện sự thật thà, trong sáng, không giả dối, đáng tin cậy trong lời nói và hành động. Một số từ đồng nghĩa với chân thành có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các từ đồng nghĩa thường dùng
Sự thật thà:
Tín thực, trung thực, thẳng thắn, thật lòng, thành thật, ngay thẳng, vô tư, trong sáng. Những từ này nhấn mạnh vào sự không gian dối và minh bạch trong lời nói và hành động. Ví dụ, bạn có thể nói "anh ấy là người rất
thật thà" hoặc "cô ấy trả lời câu hỏi với sự
trung thực đáng khen".
Sự đáng tin cậy:
Đáng tin, tin cậy, xác thực, đáng kính trọng. Những từ này tập trung vào khía cạnh đáng tin cậy và uy tín của người hoặc điều được miêu tả. Ví dụ, bạn có thể nói "bạn bè anh ấy rất
đáng tin" hoặc "nguồn tin này rất
xác thực".
Sự không giả tạo:
Tự nhiên, giản dị, thuần khiết, hồn nhiên, không giả tạo. Những từ này miêu tả sự không gò bó, tự nhiên và không có sự giả dối nào. Ví dụ, "cô ấy có vẻ đẹp
tự nhiên" hoặc "tình cảm của anh ấy rất
thuần khiết".
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào sắc thái bạn muốn nhấn mạnh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, một số từ có thể phù hợp hơn các từ khác. Hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩ của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Xem thêm: bài xích là gì
Xem thêm: câu khiến la gì lớp 3
Sản phẩm liên quan: cách viết số tiền bằng chữ năm và lăm