Mô tả sản phẩm
"Account for" có rất nhiều từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ thay thế phổ biến bao gồm giải thích, lý giải, chiếm, cấu thành, và chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, để lựa chọn từ thay thế chính xác nhất, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.
Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Của "Account For"
Giải thích/Lý giải:
Trong ngữ cảnh giải thích nguyên nhân của một sự việc, bạn có thể sử dụng các từ như "explain," "justify," "clarify," "elucidate," "give an explanation for," hay "offer a rationale for." Ví dụ: "He had to
account for his absence" có thể được viết lại là "He had to
explain his absence" hoặc "He had to
justify his absence."
Chiếm/Cấu thành:
Khi "account for" dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm hoặc số lượng, bạn có thể dùng "constitute," "compose," "make up," "represent," hay "amount to." Ví dụ: "Women
account for 50% of the workforce" có thể được viết lại là "Women
constitute 50% of the workforce" hoặc "Women
make up 50% of the workforce."
Chịu trách nhiệm:
Nếu "account for" mang nghĩa chịu trách nhiệm, bạn có thể sử dụng "be responsible for," "be answerable for," "be liable for," hay "be accountable for". Ví dụ: "He will
account for his actions" có thể được viết lại là "He will
be responsible for his actions" hoặc "He will
be accountable for his actions".
Tóm lại, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp với "account for" phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh. Hãy xem xét kỹ nghĩa của câu và lựa chọn từ đồng nghĩa sao cho chính xác và tự nhiên nhất.
Xem thêm: bé 16 tháng bao nhiêu kg
Sản phẩm hữu ích: brought out là gì
Sản phẩm hữu ích: stt hay cuối tuần
Sản phẩm hữu ích: 5 nicotine là bao nhiêu
Xem thêm: nhân số thập với số thập