Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Đơn vị đo chiều dài là đơn vị dùng để đo độ dài, khoảng cách giữa hai điểm hoặc kích thước của một vật thể. Có nhiều đơn vị đo chiều dài khác nhau, tùy thuộc vào hệ thống đo lường được sử dụng.
Các đơn vị đo chiều dài phổ biến
Hệ mét (SI):
Đơn vị cơ bản trong hệ mét là mét (m). Từ mét, ta có các đơn vị dẫn xuất khác như:
- Kilômét (km) = 1000 mét
- Hectômét (hm) = 100 mét
- Đềcamét (dam) = 10 mét
- Đềximét (dm) = 0.1 mét
- Xentimét (cm) = 0.01 mét
- Milimét (mm) = 0.001 mét
- Micromét (µm) = 0.000001 mét
- Nanomét (nm) = 0.000000001 mét
Hệ Anh-Mỹ:
Hệ thống này sử dụng các đơn vị như:
- Inch (in)
- Feet (ft)
- Yard (yd)
- Mile (mi)
Các đơn vị này thường được sử dụng ở một số quốc gia nói tiếng Anh.
Các đơn vị khác:
Ngoài ra còn có các đơn vị đo chiều dài khác như dặm (mile), hải lý (nautical mile),… tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng. Ví dụ, hải lý thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không.
Việc lựa chọn đơn vị đo chiều dài phụ thuộc vào ngữ cảnh và độ chính xác cần thiết. Cho các khoảng cách lớn, người ta thường dùng kilômét, còn cho các vật thể nhỏ hơn, người ta có thể dùng milimét hoặc thậm chí là micromét. Hiểu rõ các đơn vị đo chiều dài và cách chuyển đổi giữa chúng là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Sản phẩm hữu ích: sơ đồ hóa là gì
Sản phẩm liên quan: tổ tiên của loài khỉ
Sản phẩm liên quan: tốc độ trung bình được tính bằng
Xem thêm: vận tốc cho biết gì