Dồi Dào: Nghĩa, Từ Đồng Nghĩa và Ví dụ

Dồi Dào: Nghĩa, Từ Đồng Nghĩa và Ví dụ

In Stock



Total: 46149.6 VND 38458 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Dồi dào có nghĩa là nhiều, phong phú, dư thừa. Một nguồn tài nguyên dồi dào cho thấy sự dư thừa và khả năng đáp ứng nhu cầu một cách dễ dàng.

Ý Nghĩa Của Từ "Dồi Dào"

Nghĩa gốc và nghĩa chuyển

Từ "dồi dào" có nghĩa gốc chỉ sự sung túc, đầy đủ, tràn ngập. Nghĩa này thường được dùng để miêu tả những thứ vật chất như tài sản, lương thực, thực phẩm. Tuy nhiên, "dồi dào" cũng được sử dụng trong nghĩa chuyển để chỉ sự phong phú, đa dạng về mặt tinh thần, như dồi dào cảm xúc, dồi dào kinh nghiệm sống, hay dồi dào trí tưởng tượng. Sự dồi dào trong trường hợp này không phải là số lượng cụ thể mà là sự phong phú và đa dạng.

Phân biệt với các từ tương tự

Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa với "dồi dào", nhưng mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa khác nhau. Ví dụ, "phong phú" nhấn mạnh sự đa dạng và chất lượng, trong khi "nhiều" chỉ đơn thuần là số lượng lớn. "Dư dả" chỉ sự thừa thãi, vượt quá nhu cầu, còn "thừa thãi" mang ý nghĩa tiêu cực hơn, cho thấy sự lãng phí. "Dồi dào" bao hàm cả số lượng lớn và chất lượng tốt, tạo cảm giác tích cực và sung túc.

Từ Đồng Nghĩa Của "Dồi Dào"

Một số từ đồng nghĩa với "dồi dào" bao gồm:

Từ đồng nghĩa mang nghĩa tương tự:

  • Phong phú
  • Nhiều
  • Dư dả
  • Sung túc
  • Tràn đầy
  • Bội thu
  • Dạt dào

Từ đồng nghĩa mang nghĩa mạnh hơn:

  • Thịnh vượng
  • Quá nhiều
  • Vô kể
  • Mênh mông

Từ đồng nghĩa mang nghĩa nhẹ hơn:

  • Đủ dùng
  • Khá nhiều

Ví Dụ Sử Dụng Từ "Dồi Dào"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dồi dào", chúng ta cùng xem xét một số ví dụ sau:

Ví dụ về tài nguyên thiên nhiên:

"Nước ta có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, bao gồm khoáng sản, rừng cây và các nguồn nước." Câu này nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của tài nguyên thiên nhiên Việt Nam.

Ví dụ về năng lượng:

"Anh ấy tràn đầy năng lượng, với nguồn cảm hứng dồi dào, anh ấy luôn hoàn thành công việc xuất sắc." Câu này sử dụng "dồi dào" để miêu tả nguồn năng lượng tinh thần dồi dào.

Ví dụ về kiến thức:

"Cô ấy có kiến thức dồi dào về lịch sử và văn học." Câu này thể hiện sự phong phú và sâu rộng trong kiến thức của người được nhắc đến.

Ví dụ về kinh nghiệm:

"Với kinh nghiệm dồi dào trong lĩnh vực kinh doanh, ông ấy đã thành công vang dội." Câu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của kinh nghiệm trong sự thành công.

Ví dụ về tình cảm:

"Gia đình họ luôn tràn ngập tình yêu thương dồi dào." Câu này miêu tả một gia đình hạnh phúc với tình cảm ấm áp.

Kết luận

Từ "dồi dào" là một từ giàu ý nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này, cũng như các từ đồng nghĩa và cách sử dụng của nó, sẽ giúp bạn viết văn và giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "dồi dào".

Xem thêm: châm ngôn về khách hàng

Xem thêm: câu nói dâm

Sản phẩm liên quan: câu thả thính tình yêu