Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Câu trả lời ngắn gọn là: rời rạc là từ đúng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt. "Dời dạc" không phải là từ chính thống.
Từ "rời rạc" có nguồn gốc từ Hán Việt, gồm hai từ "rời" và "rạc". "Rời" có nghĩa là tách rời, không liên kết. "Rạc" có nghĩa là riêng rẽ, không dính liền. Vì vậy, "rời rạc" mang nghĩa là tách rời, riêng rẽ, không liên tục, gián đoạn. Từ này thường được dùng để mô tả các đối tượng, sự vật, hiện tượng không có sự liên kết chặt chẽ, nằm rải rác, không tập trung. Ví dụ: "Những ngôi nhà nằm rải rác, rời rạc trên sườn đồi."
Từ "dời dạc" dường như là một biến thể, một cách viết sai hoặc do nhầm lẫn từ "rời rạc". Không có bằng chứng nào cho thấy "dời dạc" là một từ chính thống trong tiếng Việt. Việc sử dụng "dời dạc" có thể do sự nhầm lẫn về âm thanh hoặc do sự ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương. Tuy nhiên, trong văn viết chính thống và trong các từ điển tiếng Việt, từ "dời dạc" không được công nhận.
Trong toán học, khái niệm "rời rạc" được sử dụng rộng rãi. Một biến rời rạc là một biến chỉ có thể nhận các giá trị riêng biệt, không liên tục. Ví dụ: số lượng sinh viên trong một lớp học, số lượng ô tô đi qua một cây cầu trong một giờ. Ngược lại, một biến liên tục có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một khoảng nhất định, ví dụ như chiều cao của một người, nhiệt độ của không khí. Khái niệm rời rạc đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của toán học như giải tích rời rạc, đại số tuyến tính rời rạc, v.v.
Trong tin học, "rời rạc" cũng là một khái niệm quan trọng. Dữ liệu rời rạc là dữ liệu được biểu diễn dưới dạng các giá trị riêng biệt, ví dụ như các số nguyên, ký tự, bit. Ngược lại, dữ liệu liên tục được biểu diễn dưới dạng các giá trị trong một khoảng nhất định, ví dụ như tín hiệu âm thanh, ảnh. Sự phân biệt giữa dữ liệu rời rạc và liên tục ảnh hưởng đến cách chúng ta lưu trữ, xử lý và truyền tải dữ liệu.
Trong thống kê, dữ liệu rời rạc được thu thập từ các biến rời rạc. Ví dụ, số lần tung xúc xắc và số lần xuất hiện mỗi mặt. Phân tích dữ liệu rời rạc thường sử dụng các phương pháp thống kê khác với phân tích dữ liệu liên tục. Các phân phối xác suất rời rạc như phân phối Bernoulli, phân phối nhị thức, phân phối Poisson được sử dụng để mô hình hóa các hiện tượng có dữ liệu rời rạc.
Trong địa lý, "rời rạc" có thể được dùng để mô tả sự phân bố không đều của các đối tượng trên bề mặt trái đất. Ví dụ, các khu dân cư có thể phân bố một cách rời rạc trên một vùng lãnh thổ rộng lớn.
Tóm lại, "rời rạc" là từ chính xác và được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt để diễn tả sự tách rời, riêng rẽ, không liên tục. "Dời dạc" không phải là một từ chính thống và nên tránh sử dụng trong văn viết chính quy. Khái niệm "rời rạc" có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ toán học, tin học đến thống kê và địa lý, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và phân tích các hiện tượng và dữ liệu. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ "rời rạc" sẽ giúp chúng ta giao tiếp và viết lách chính xác hơn.
Sản phẩm liên quan: đặt câu có thành phần biệt lập
Xem thêm: câu hot trend
Sản phẩm hữu ích: đẽo cày theo ý người ta
Sản phẩm liên quan: dat biet