Mô tả sản phẩm
Đồ chơi tiếng Anh được gọi là toys.
Các loại đồ chơi tiếng Anh phổ biến
Đồ chơi cho bé sơ sinh (Toys for babies):
Đồ chơi cho bé sơ sinh thường tập trung vào các yếu tố kích thích giác quan như màu sắc tươi sáng, hình dạng đơn giản, chất liệu mềm mại. Ví dụ: rattles (lắc xắc), teethers (đồ nhai), soft toys (đồ chơi mềm).
Đồ chơi vận động (Active toys):
Bao gồm các loại đồ chơi giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động như chạy, nhảy, ném. Ví dụ: balls (bóng), bicycles (xe đạp), scooters (xe tay ga).
Đồ chơi trí tuệ (Educational toys):
Những đồ chơi giúp trẻ phát triển trí não, khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề. Ví dụ: puzzles (đồ chơi xếp hình), building blocks (khối xây dựng), board games (trò chơi bàn cờ).
Đồ chơi sáng tạo (Creative toys):
Giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo, tưởng tượng. Ví dụ: play-doh (đất nặn), crayons (bút chì màu), coloring books (sách tô màu).
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ chơi
Ngoài "toys", bạn cũng có thể sử dụng các từ khác để chỉ đồ chơi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ:
- Playthings: Từ này mang nghĩa trang trọng hơn "toys".
- Games: Chỉ các trò chơi, thường là trò chơi có luật lệ.
- Gadgets: Chỉ những đồ chơi nhỏ, thông minh, có chức năng đặc biệt.
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi đồ chơi trong tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ chơi để giúp con bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Sản phẩm liên quan: thuốc cỏ con cò
Xem thêm: đề kiểm tra toán giữa kì 2 lớp 3
Xem thêm: lời bài hát yêu nhau đi
Sản phẩm hữu ích: anken có mấy loại đồng phân cấu tạo
Sản phẩm hữu ích: phiếu trả lời trắc nghiệm pdf