Do Away With Là Gì?

Do Away With Là Gì?

In Stock



Total: 56358.0 VND 46965 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Do away with" nghĩa là loại bỏ, thủ tiêu, chấm dứt hoặc ngừng sử dụng cái gì đó. Nó thường ám chỉ việc loại bỏ một thứ gì đó hoàn toàn và vĩnh viễn, chứ không chỉ là tạm thời.

Cách Sử Dụng "Do Away With"

Ví dụ trong câu:

  • We should do away with this outdated system.
  • They decided to do away with the old regulations.
  • Let's do away with all these unnecessary rules.
Trong các ví dụ trên, "do away with" được sử dụng để diễn tả việc loại bỏ hoàn toàn một hệ thống lỗi thời, các quy định cũ và những quy tắc không cần thiết.

Từ đồng nghĩa:

Một số từ đồng nghĩa với "do away with" có thể bao gồm: abolish, eliminate, get rid of, discard, remove, scrap, terminate. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa khác nhau. Ví dụ, "abolish" thường được dùng cho những thứ mang tính chính thức hơn, trong khi "get rid of" mang tính chất thông thường hơn.

Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa:

Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa, "do away with" thường nhấn mạnh vào hành động loại bỏ hoàn toàn và dứt khoát. Nó có thể ngụ ý sự quyết tâm và sự chấm dứt vĩnh viễn. Việc lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái mà người viết muốn truyền tải.

Ứng dụng của "Do Away With"

"Do away with" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị, kinh tế đến đời sống hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, báo chí và các cuộc hội thoại. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: sulfuric acid and sodium carbonate

Sản phẩm hữu ích: bài học rút ra từ mắt biếc

Sản phẩm liên quan: that là loại từ gì