Decide + V: Hướng dẫn sử dụng động từ "decide" hiệu quả

Decide + V: Hướng dẫn sử dụng động từ "decide" hiệu quả

In Stock



Total: 31239.6 VND 26033 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Decide + V" nghĩa là quyết định làm gì. Động từ "decide" luôn đi kèm với một động từ khác ở dạng nguyên thể có "to" (to + V). Ví dụ: I decided to go to the party. (Tôi quyết định đi dự tiệc).

Các cấu trúc câu với "Decide + V"

Cấu trúc cơ bản:

Decide + to + Verb (động từ nguyên mẫu có "to")
Ví dụ: She decided to buy a new car. (Cô ấy quyết định mua một chiếc xe hơi mới.)
He decided to quit his job. (Anh ấy quyết định nghỉ việc.)

Cấu trúc với câu bị động:

It was decided to + Verb (động từ nguyên mẫu có "to")
Ví dụ: It was decided to postpone the meeting. (Họ đã quyết định hoãn cuộc họp.)

Cấu trúc với mệnh đề danh từ:

Decide + that + Clause (mệnh đề)
Ví dụ: They decided that they would move to a new house. (Họ quyết định rằng họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới.)

Ví dụ cụ thể về việc sử dụng "Decide + V" trong các ngữ cảnh khác nhau

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "decide + V" trong các tình huống khác nhau:
* **Trong công việc:** The manager decided to hire a new employee. (Người quản lý quyết định thuê một nhân viên mới.)
* **Trong học tập:** I decided to study harder for the exam. (Tôi quyết định học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
* **Trong cuộc sống cá nhân:** She decided to travel to Europe next year. (Cô ấy quyết định đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
* **Trong những quyết định quan trọng:** He decided to propose to his girlfriend. (Anh ấy quyết định cầu hôn bạn gái.)

Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "decide + V" và áp dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Sản phẩm liên quan: off la gì trên facebook

Sản phẩm liên quan: việt 1 đến 2 câu về thiên nhiên lớp 1

Sản phẩm hữu ích: bận bịu là gì

Sản phẩm hữu ích: hiếu thứ hai sinh năm mấy

Sản phẩm liên quan: định nghĩa từ chỉ đặc điểm