Mô tả sản phẩm
"Decide + V" nghĩa là quyết định làm gì. Động từ "decide" luôn đi kèm với một động từ khác ở dạng nguyên thể có "to" (to + V). Ví dụ: I decided to go to the party. (Tôi quyết định đi dự tiệc).
Các cấu trúc câu với "Decide + V"
Cấu trúc cơ bản:
Decide + to + Verb (động từ nguyên mẫu có "to")
Ví dụ: She decided to buy a new car. (Cô ấy quyết định mua một chiếc xe hơi mới.)
He decided to quit his job. (Anh ấy quyết định nghỉ việc.)
Cấu trúc với câu bị động:
It was decided to + Verb (động từ nguyên mẫu có "to")
Ví dụ: It was decided to postpone the meeting. (Họ đã quyết định hoãn cuộc họp.)
Cấu trúc với mệnh đề danh từ:
Decide + that + Clause (mệnh đề)
Ví dụ: They decided that they would move to a new house. (Họ quyết định rằng họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới.)
Ví dụ cụ thể về việc sử dụng "Decide + V" trong các ngữ cảnh khác nhau
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "decide + V" trong các tình huống khác nhau:
* **Trong công việc:** The manager decided to hire a new employee. (Người quản lý quyết định thuê một nhân viên mới.)
* **Trong học tập:** I decided to study harder for the exam. (Tôi quyết định học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
* **Trong cuộc sống cá nhân:** She decided to travel to Europe next year. (Cô ấy quyết định đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
* **Trong những quyết định quan trọng:** He decided to propose to his girlfriend. (Anh ấy quyết định cầu hôn bạn gái.)
Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "decide + V" và áp dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Sản phẩm liên quan: off la gì trên facebook
Sản phẩm liên quan: việt 1 đến 2 câu về thiên nhiên lớp 1
Sản phẩm hữu ích: bận bịu là gì
Sản phẩm hữu ích: hiếu thứ hai sinh năm mấy
Sản phẩm liên quan: định nghĩa từ chỉ đặc điểm