Mô tả sản phẩm
Danh từ là từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm,… Ví dụ: bàn, ghế, cây, hoa, con mèo, Hà Nội, hạnh phúc, sự kiện…
Phân loại danh từ
Danh từ riêng:
Chỉ tên riêng của người, địa danh, sự kiện… Ví dụ: Nguyễn Du, Sài Gòn, Tết Nguyên Đán.
Danh từ chung:
Chỉ chung một loại người, vật, hiện tượng… Ví dụ: học sinh, nhà cửa, mùa xuân.
Danh từ trừu tượng:
Chỉ những khái niệm, tình cảm, trạng thái không thể nhìn thấy, sờ được. Ví dụ: tình yêu, niềm vui, sự tự do.
Danh từ cụ thể:
Chỉ những người, vật, hiện tượng có thể nhìn thấy, sờ được. Ví dụ: chiếc bàn, ngôi nhà, bông hoa.
Chức vụ của danh từ trong câu
Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu. Ví dụ:
* **Chủ ngữ:** **Cô giáo** giảng bài. (Cô giáo là danh từ, đóng vai trò chủ ngữ)
* **Tân ngữ:** Tôi yêu thích **mèo**. (Mèo là danh từ, đóng vai trò tân ngữ)
* **Bổ ngữ:** Anh ấy là một **kỹ sư**. (Kỹ sư là danh từ, đóng vai trò bổ ngữ)
Sản phẩm hữu ích: khái niệm của từ ghép
Xem thêm: violympic toán tiếng việt lớp 1
Sản phẩm hữu ích: 5 từ chỉ hoạt động
Xem thêm: nghĩa từ đẽ đàng