Danh Từ Của Marry

Danh Từ Của Marry

In Stock



Total: 29523.6 VND 24603 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Danh từ của "marry" trong tiếng Anh là marriage, có nghĩa là hôn nhân, lễ cưới. Marriage chỉ hôn nhân nói chung, không chỉ là nghi lễ kết hôn mà còn bao gồm toàn bộ quá trình, trách nhiệm và mối quan hệ giữa hai người đã kết hôn.

Các khía cạnh của từ "Marriage"

Định nghĩa và ngữ nghĩa

Marriage là một danh từ không đếm được, chỉ sự kiện kết hôn và cuộc sống hôn nhân. Nó thể hiện một sự gắn kết lâu dài giữa hai người, thường là một người đàn ông và một người phụ nữ, được công nhận bởi pháp luật và xã hội. Tuy nhiên, định nghĩa này đang dần thay đổi để bao gồm các mối quan hệ khác như hôn nhân đồng giới.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với marriage có thể là wedlock (hôn nhân), union (sự liên minh), matrimony (hôn nhân, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng). Trái nghĩa với marriage, tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể là divorce (ly hôn), separation (sự chia ly), singlehood (tình trạng độc thân).

Ví dụ trong câu

* Their marriage was a happy one, lasting over fifty years. (Hôn nhân của họ rất hạnh phúc, kéo dài hơn năm mươi năm.) * The marriage ceremony took place in a beautiful church. (Lễ cưới diễn ra tại một nhà thờ xinh đẹp.) * She is considering a marriage proposal. (Cô ấy đang xem xét một lời cầu hôn.)

Sản phẩm hữu ích: blow up co to

Xem thêm: các nhóm tính cách

Sản phẩm liên quan: bài thơ chơi chuyền