Mô tả sản phẩm
Danh pháp ankan dựa trên việc xác định mạch cacbon dài nhất và đặt tên theo số nguyên tử cacbon. Sau đó, các nhánh hoặc nhóm ankyl được đặt tên và đánh số vị trí trên mạch chính. Quy tắc IUPAC được sử dụng để đảm bảo tính hệ thống và nhất quán trong việc đặt tên.
Quy tắc đặt tên Ankan
Xác định mạch cacbon chính:
Tìm mạch cacbon dài nhất trong phân tử. Nếu có nhiều mạch có cùng độ dài, chọn mạch có nhiều nhánh hơn.
Đánh số các nguyên tử cacbon:
Đánh số các nguyên tử cacbon trên mạch chính sao cho tổng số vị trí của các nhánh nhỏ nhất. Đánh số bắt đầu từ đầu gần nhánh hơn.
Đặt tên các nhánh ankyl:
Các nhánh alkyl được đặt tên theo số nguyên tử cacbon (methyl, ethyl, propyl, butyl,…) và vị trí của chúng trên mạch chính. Nếu có nhiều nhánh giống nhau, dùng tiếp đầu ngữ chỉ số lượng (di, tri, tetra,…).
Viết tên đầy đủ:
Tên đầy đủ của ankan được viết theo thứ tự: (vị trí nhánh)-(tên nhánh)-(tên mạch chính). Các nhánh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Ví dụ: 2-metylbutan.
Ví dụ minh họa
Ankan đơn giản:
Metan (CH₄), etan (C₂H₆), propan (C₃H₈), butan (C₄H₁₀) có tên gọi đơn giản, dễ nhớ.
Ankan phức tạp hơn:
Hãy xem xét phân tử 2,3-đimetylbutan. Mạch chính có 4 nguyên tử cacbon (butan). Hai nhóm metyl (-CH₃) được gắn vào các nguyên tử cacbon số 2 và 3.
Tổng kết
Việc hiểu rõ quy tắc đặt tên ankan là rất quan trọng trong hóa hữu cơ. Việc nắm vững các nguyên tắc này giúp bạn dễ dàng xác định cấu trúc và tính chất của các ankan khác nhau.
Sản phẩm hữu ích: so3 tác dụng với gì ra h2so4
Sản phẩm liên quan: bài hát chuyến đi về sáng
Sản phẩm hữu ích: trạng ngữ có mấy loại
Xem thêm: hợp chất croh3 phản ứng được với dung dịch